Bản dịch của từ Drive back and forth trong tiếng Việt

Drive back and forth

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Drive back and forth (Phrase)

01

Di chuyển nhiều lần theo hướng ngược nhau.

To move repeatedly in opposite directions.

Ví dụ

The students had to drive back and forth to the library.

Các sinh viên phải lái xe đi lại giữa thư viện.

She avoided driving back and forth during rush hour traffic.

Cô ấy tránh việc lái xe đi lại trong giờ cao điểm.

Did you have to drive back and forth for the meeting?

Bạn có phải lái xe đi lại cho cuộc họp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/drive back and forth/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Drive back and forth

Không có idiom phù hợp