Bản dịch của từ Driveshaft trong tiếng Việt

Driveshaft

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Driveshaft (Noun)

dɹˈaɪvəʃˌɑt
dɹˈaɪvəʃˌɑt
01

Một trục quay truyền mô-men xoắn trong động cơ.

A rotating shaft which transmits torque in an engine.

Ví dụ

The driveshaft connects the engine to the wheels in modern cars.

Trục truyền động kết nối động cơ với bánh xe trong ô tô hiện đại.

The driveshaft does not affect social interactions among community members.

Trục truyền động không ảnh hưởng đến các tương tác xã hội giữa các thành viên cộng đồng.

How does the driveshaft impact vehicle performance in social settings?

Trục truyền động ảnh hưởng như thế nào đến hiệu suất xe trong các tình huống xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/driveshaft/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Driveshaft

Không có idiom phù hợp