Bản dịch của từ Torque trong tiếng Việt
Torque
Torque (Noun)
(vật lý, cơ học) tác dụng làm quay hoặc xoắn của một lực; mômen của lực, được xác định nhằm mục đích đo lường bằng một lực đường thẳng tương đương nhân với khoảng cách tính từ trục quay (đơn vị si newton mét hoặc nm; đơn vị đo lường anh là pound-foot hoặc lb·ft, không được nhầm lẫn với foot pound -lực, thường là "foot pound", đơn vị công hoặc năng lượng)
(physics, mechanics) a rotational or twisting effect of a force; a moment of force, defined for measurement purposes as an equivalent straight line force multiplied by the distance from the axis of rotation (si unit newton metre or nm; imperial unit pound-foot or lb·ft, not to be confused with the foot pound-force, commonly "foot-pound", a unit of work or energy)
The torque of teamwork propelled the project forward efficiently.
Mô-men lực của sự hợp tác đẩy dự án tiến triển hiệu quả.
She applied a torque to the conversation, steering it towards positivity.
Cô ấy áp dụng một mô-men lực vào cuộc trò chuyện, đưa nó về hướng tích cực.
The torque of leadership influences the direction of organizational growth.
Mô-men lực của lãnh đạo ảnh hưởng đến hướng phát triển của tổ chức.
Dạng danh từ của Torque (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Torque | Torques |
Torque (Verb)
She used a wrench to torque the screws into place.
Cô ấy đã sử dụng cờ lê để xoay ốc vào vị trí.
The mechanic torqued the engine to ensure proper functioning.
Thợ cơ khí đã xoay động cơ để đảm bảo hoạt động đúng cách.
He torques the bolts carefully to avoid damaging the machinery.
Anh ấy xoay chặt ốc cẩn thận để tránh làm hỏng máy móc.
Dạng động từ của Torque (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Torque |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Torqued |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Torqued |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Torques |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Torquing |
Họ từ
Momen xoắn (torque) là một đại lượng vật lý thể hiện khả năng gây ra sự quay quanh một trục. Được định nghĩa là tích của lực với khoảng cách từ điểm đặt lực đến trục quay, momen xoắn thường được sử dụng trong cơ học và kỹ thuật để tính toán hiệu suất của động cơ, dụng cụ hoặc máy móc. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng đồng nhất tại cả Anh (British English) và Mỹ (American English), nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ trong cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng.
Từ "torque" có nguồn gốc từ từ Latin "torqueo", mang nghĩa là "bẻ cong" hoặc "xoắn". Trong tiếng Anh, thuật ngữ này lần đầu được sử dụng vào thế kỷ 15 trong bối cảnh cơ học để chỉ lực có khả năng làm xoay một vật thể quanh trục của nó. Khái niệm này vẫn giữ nguyên sự liên quan đến đặc tính vật lý của lực và chuyển động xoay, có ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực kỹ thuật và vật lý hiện đại.
Từ "torque" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, nơi có thể có các đoạn văn liên quan đến khoa học và kỹ thuật. Trong ngữ cảnh khác, "torque" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như cơ học, kỹ thuật ô tô và vật lý, đặc biệt khi thảo luận về lực xoắn và ảnh hưởng của nó đến chuyển động. Từ này rất quan trọng để hiểu các nguyên lý cơ bản trong các lĩnh vực này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp