Bản dịch của từ Torque trong tiếng Việt

Torque

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Torque (Noun)

tˈɔɹk
tɑɹk
01

(vật lý, cơ học) tác dụng làm quay hoặc xoắn của một lực; mômen của lực, được xác định nhằm mục đích đo lường bằng một lực đường thẳng tương đương nhân với khoảng cách tính từ trục quay (đơn vị si newton mét hoặc nm; đơn vị đo lường anh là pound-foot hoặc lb·ft, không được nhầm lẫn với foot pound -lực, thường là "foot pound", đơn vị công hoặc năng lượng)

(physics, mechanics) a rotational or twisting effect of a force; a moment of force, defined for measurement purposes as an equivalent straight line force multiplied by the distance from the axis of rotation (si unit newton metre or nm; imperial unit pound-foot or lb·ft, not to be confused with the foot pound-force, commonly "foot-pound", a unit of work or energy)

Ví dụ

The torque of teamwork propelled the project forward efficiently.

Mô-men lực của sự hợp tác đẩy dự án tiến triển hiệu quả.

She applied a torque to the conversation, steering it towards positivity.

Cô ấy áp dụng một mô-men lực vào cuộc trò chuyện, đưa nó về hướng tích cực.

The torque of leadership influences the direction of organizational growth.

Mô-men lực của lãnh đạo ảnh hưởng đến hướng phát triển của tổ chức.

Dạng danh từ của Torque (Noun)

SingularPlural

Torque

Torques

Torque (Verb)

tˈɔɹk
tɑɹk
01

(vật lý, cơ học) làm cho một vật quay quanh một trục bằng cách truyền mô-men xoắn cho nó.

(physics, mechanics) to make something rotate about an axis by imparting torque to it.

Ví dụ

She used a wrench to torque the screws into place.

Cô ấy đã sử dụng cờ lê để xoay ốc vào vị trí.

The mechanic torqued the engine to ensure proper functioning.

Thợ cơ khí đã xoay động cơ để đảm bảo hoạt động đúng cách.

He torques the bolts carefully to avoid damaging the machinery.

Anh ấy xoay chặt ốc cẩn thận để tránh làm hỏng máy móc.

Dạng động từ của Torque (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Torque

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Torqued

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Torqued

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Torques

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Torquing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Torque cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Torque

Không có idiom phù hợp