Bản dịch của từ Driving under the influence trong tiếng Việt
Driving under the influence

Driving under the influence (Idiom)
Driving under the influence is illegal in most countries.
Lái xe dưới tác động là bất hợp pháp ở hầu hết các quốc gia.
He got arrested for driving under the influence last night.
Anh ta bị bắt vì lái xe dưới tác động vào đêm qua.
Driving under the influence can lead to accidents and injuries.
Lái xe dưới tác động có thể dẫn đến tai nạn và thương tích.
"Driving under the influence" (DUI) là cụm từ chỉ hành vi lái xe trong tình trạng say rượu hoặc sử dụng chất kích thích, dẫn đến suy giảm khả năng điều khiển phương tiện. Cụm từ này thường được sử dụng trong luật pháp để chỉ các vi phạm liên quan đến uống rượu bia hoặc ma túy. Trong tiếng Anh-British, cụm từ tương đương là "driving while intoxicated" (DWI), tuy nhiên ở Mỹ, DUI là thuật ngữ phổ biến hơn. Cả hai cụm từ đều thể hiện sự nghiêm trọng của việc lái xe không an toàn vì ảnh hưởng của chất gây nghiện.
Cụm từ "driving under the influence" (lái xe dưới ảnh hưởng) bắt nguồn từ tiếng Anh, trong đó "driving" có nguồn gốc từ động từ "drive", xuất phát từ tiếng Latin "ducere", có nghĩa là dẫn dắt. "Influence" lại có nguồn gốc từ tiếng Latin "influere", mang ý nghĩa là tác động. Sự kết hợp này phản ánh trạng thái điều khiển phương tiện dưới sức ảnh hưởng của chất kích thích, thể hiện sự nguy hiểm cho bản thân và người khác trên đường. Việc sử dụng cụm từ này phổ biến trong pháp luật và an toàn giao thông.
"Cụm từ 'driving under the influence' (DUI) thường không xuất hiện thường xuyên trong các phần của kỳ thi IELTS, mặc dù nó có thể được nhắc đến trong bối cảnh viết về vấn đề an toàn giao thông hoặc luật pháp. Trong các tình huống đời sống, cụm từ này phổ biến trong những cuộc thảo luận về các hành vi phạm tội liên quan đến việc lái xe sau khi tiêu thụ rượu hoặc ma túy. Những cuộc hội thảo, nghiên cứu pháp lý hoặc các chiến dịch tuyên truyền thường sử dụng cụm từ này với mục tiêu nhấn mạnh sự nghiêm trọng và hậu quả của hành vi này".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
