Bản dịch của từ Drooler trong tiếng Việt
Drooler

Drooler (Noun)
Một người chảy nước dãi, đặc biệt là không tự chủ.
One who drools especially involuntarily.
The baby at the park is a cute little drooler.
Đứa bé ở công viên là một đứa trẻ chảy nước miếng dễ thương.
My friend is not a drooler during social gatherings.
Bạn tôi không phải là người chảy nước miếng trong các buổi gặp gỡ xã hội.
Is that child a drooler at the birthday party?
Đứa trẻ đó có phải là người chảy nước miếng trong bữa tiệc sinh nhật không?
Drooler (Noun Countable)
Một người chảy nước dãi, đặc biệt là không tự chủ.
One who drools especially involuntarily.
At the party, John was a real drooler over the cake.
Tại bữa tiệc, John thực sự là một người chảy nước miếng vì bánh.
Many people do not want to be a drooler in public.
Nhiều người không muốn trở thành người chảy nước miếng ở nơi công cộng.
Is that child a drooler when he sees ice cream?
Đứa trẻ đó có chảy nước miếng khi thấy kem không?
Họ từ
Từ "drooler" thường chỉ một người hoặc động vật chảy nước miếng, thường do hào hứng hoặc không kiểm soát được. Trong tiếng Anh Mỹ, "drooler" thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức để chỉ những người hay tỏ ra háo hứng thái quá. Ở tiếng Anh Anh, thuật ngữ này ít gặp hơn và có thể được thay thế bằng các cụm từ khác. Tuy nhiên, trong cả hai phiên bản, ý nghĩa cơ bản của từ này vẫn duy trì là liên quan đến việc chảy nước miếng.
Từ "drooler" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "to drool", bắt nguồn từ tiếng Trung cổ "drōlian", có nghĩa là "chảy nước miếng". Tiền tố "d-" được thêm vào để tạo thành danh từ chỉ người, ám chỉ người hoặc vật có thói quen chảy nước miếng. Trong ngữ cảnh hiện tại, "drooler" không chỉ miêu tả hành động vật lý mà còn thường được sử dụng với ý nghĩa châm biếm để chỉ những người thể hiện sự say mê thái quá hoặc mất kiểm soát về cảm xúc.
Từ "drooler" không phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, với tần suất thấp trong cả bốn thành phần. Nó thường được sử dụng để chỉ một người thường xuyên chảy nước dãi, một cách nói ví von chỉ sự hăm hở hoặc thiếu kiên nhẫn. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này có thể xuất hiện trong các cuộc trò chuyện không chính thức về động vật, đặc biệt là chó, hoặc trong các tình huống hài hước khi đề cập đến hành vi hấp dẫn hay ngớ ngẩn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp