Bản dịch của từ Drooler trong tiếng Việt

Drooler

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Drooler (Noun)

dɹˈulɚ
dɹˈulɚ
01

Một người chảy nước dãi, đặc biệt là không tự chủ.

One who drools especially involuntarily.

Ví dụ

The baby at the park is a cute little drooler.

Đứa bé ở công viên là một đứa trẻ chảy nước miếng dễ thương.

My friend is not a drooler during social gatherings.

Bạn tôi không phải là người chảy nước miếng trong các buổi gặp gỡ xã hội.

Is that child a drooler at the birthday party?

Đứa trẻ đó có phải là người chảy nước miếng trong bữa tiệc sinh nhật không?

Drooler (Noun Countable)

dɹˈulɚ
dɹˈulɚ
01

Một người chảy nước dãi, đặc biệt là không tự chủ.

One who drools especially involuntarily.

Ví dụ

At the party, John was a real drooler over the cake.

Tại bữa tiệc, John thực sự là một người chảy nước miếng vì bánh.

Many people do not want to be a drooler in public.

Nhiều người không muốn trở thành người chảy nước miếng ở nơi công cộng.

Is that child a drooler when he sees ice cream?

Đứa trẻ đó có chảy nước miếng khi thấy kem không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/drooler/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Drooler

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.