Bản dịch của từ Drooling trong tiếng Việt

Drooling

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Drooling (Verb)

dɹˈulɪŋ
dɹˈulɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của nước dãi.

Present participle and gerund of drool.

Ví dụ

The baby is drooling over the colorful toys at the park.

Em bé đang chảy nước miếng trước những món đồ chơi đầy màu sắc ở công viên.

The children are not drooling while waiting for their ice cream.

Những đứa trẻ không chảy nước miếng khi chờ đợi kem của chúng.

Are the puppies drooling because of the delicious food?

Có phải những chú cún đang chảy nước miếng vì đồ ăn ngon không?

Dạng động từ của Drooling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Drool

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Drooled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Drooled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Drools

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Drooling

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/drooling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Drooling

Không có idiom phù hợp