Bản dịch của từ Droopy trong tiếng Việt

Droopy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Droopy (Adjective)

dɹˈupi
dɹˈupi
01

Buông thõng xuống một cách khập khiễng; rũ xuống.

Hanging down limply drooping.

Ví dụ

The droopy flowers in the garden need more sunlight and water.

Những bông hoa héo trong vườn cần nhiều ánh sáng và nước hơn.

The committee's droopy attitude did not inspire confidence in the community.

Thái độ héo úa của ủy ban không tạo niềm tin cho cộng đồng.

Are the droopy plants a sign of neglect in this community garden?

Liệu những cây héo úa có phải là dấu hiệu bỏ bê trong vườn cộng đồng này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/droopy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Droopy

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.