Bản dịch của từ Drooping trong tiếng Việt
Drooping
Drooping (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của droop.
Present participle and gerund of droop.
Her shoulders were drooping after receiving a low score on IELTS.
Vai cô ấy đang chùng xuống sau khi nhận được điểm thấp trong bài thi IELTS.
His confidence didn't droop even when facing difficult IELTS speaking questions.
Sự tự tin của anh ấy không giảm đi ngay cả khi đối diện với câu hỏi khó trong phần nói IELTS.
Are you drooping because of the pressure to excel in IELTS?
Bạn có đang chùng xuống vì áp lực phải xuất sắc trong kỳ thi IELTS không?
Her shoulders were drooping after receiving a low score in IELTS.
Vai cô ấy đang chùng xuống sau khi nhận điểm thấp trong IELTS.
He was not drooping during the speaking test, showing confidence.
Anh ấy không chùng xuống trong bài thi nói, thể hiện sự tự tin.
Dạng động từ của Drooping (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Droop |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Drooped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Drooped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Droops |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Drooping |
Drooping (Noun)
Her drooping spirits affected her IELTS performance negatively.
Tinh thần đóng cửa của cô ấy ảnh hưởng xấu đến kết quả IELTS của cô ấy.
He tried to avoid drooping confidence during the speaking test.
Anh ấy cố gắng tránh tinh thần chùn bước trong bài thi nói.
Did the drooping energy level impact your writing task completion?
Mức độ năng lượng giảm có ảnh hưởng đến việc hoàn thành bài viết của bạn không?
Drooping (Adjective)
Đó là rủ xuống hoặc rũ xuống.
That droops or droop.
Her drooping shoulders showed her disappointment in the IELTS results.
Bờ vai xổm của cô ấy cho thấy sự thất vọng với kết quả IELTS.
He tried to stay positive despite the drooping mood of the group.
Anh ấy cố gắng duy trì tinh thần tích cực bất kể tâm trạng xổm xệ của nhóm.
Did the drooping morale affect the team's performance in the speaking test?
Tâm trạng chán chường có ảnh hưởng đến hiệu suất của đội trong bài thi nói không?
Họ từ
Từ "drooping" (động từ) được sử dụng để mô tả trạng thái của một vật thể hoặc cơ thể khi bị rủ xuống do sức nặng hoặc mệt mỏi. Trong tiếng Anh, "drooping" thường được dùng để chỉ các hiện tượng như cây cối héo hắt, hoặc hình dáng của mắt khi bị thiếu ngủ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách dùng, mặc dù cách phát âm có thể có sự khác nhau nhẹ về trọng âm giữa hai phương ngữ này.
Từ "drooping" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "droop", xuất phát từ tiếng Hà Lan cổ "druipen", có nghĩa là “rơi xuống” hoặc “chảy”. Từ này có liên quan đến hình ảnh của việc vật gì đó mất sức sống, thường là do trọng lực hoặc tình trạng suy nhược. Trong ngữ cảnh hiện tại, "drooping" được sử dụng để miêu tả trạng thái uể oải, yếu đuối, và thường gắn liền với các yếu tố cảm xúc hoặc thể chất, phản ánh sự mất mát năng lượng hoặc ý chí.
Từ "drooping" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong kỹ năng nghe và nói, nơi nó có thể được sử dụng để mô tả trạng thái của cơ thể hoặc vật thể. Trong bối cảnh khác, "drooping" thường xuất hiện trong mô tả thiên nhiên, như những cành cây uốn xuống hay tâm trạng chán nản của con người. Từ này cung cấp hình ảnh rõ ràng, diễn tả sự suy yếu hoặc giảm sút năng lượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp