Bản dịch của từ Drooping trong tiếng Việt
Drooping
Drooping (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của droop
Present participle and gerund of droop
Her shoulders were drooping after receiving a low score on IELTS.
Vai cô ấy đang chùng xuống sau khi nhận được điểm thấp trong bài thi IELTS.
His confidence didn't droop even when facing difficult IELTS speaking questions.
Sự tự tin của anh ấy không giảm đi ngay cả khi đối diện với câu hỏi khó trong phần nói IELTS.
Are you drooping because of the pressure to excel in IELTS?
Bạn có đang chùng xuống vì áp lực phải xuất sắc trong kỳ thi IELTS không?
Her shoulders were drooping after receiving a low score in IELTS.
Vai cô ấy đang chùng xuống sau khi nhận điểm thấp trong IELTS.
He was not drooping during the speaking test, showing confidence.
Anh ấy không chùng xuống trong bài thi nói, thể hiện sự tự tin.
Drooping (Noun)
Một ví dụ về một cái gì đó rủ xuống.
An instance of something drooping
Her drooping spirits affected her IELTS performance negatively.
Tinh thần đóng cửa của cô ấy ảnh hưởng xấu đến kết quả IELTS của cô ấy.
He tried to avoid drooping confidence during the speaking test.
Anh ấy cố gắng tránh tinh thần chùn bước trong bài thi nói.
Did the drooping energy level impact your writing task completion?
Mức độ năng lượng giảm có ảnh hưởng đến việc hoàn thành bài viết của bạn không?
Drooping (Adjective)
Đó là rủ xuống hoặc rũ xuống.
That droops or droop
Her drooping shoulders showed her disappointment in the IELTS results.
Bờ vai xổm của cô ấy cho thấy sự thất vọng với kết quả IELTS.
He tried to stay positive despite the drooping mood of the group.
Anh ấy cố gắng duy trì tinh thần tích cực bất kể tâm trạng xổm xệ của nhóm.
Did the drooping morale affect the team's performance in the speaking test?
Tâm trạng chán chường có ảnh hưởng đến hiệu suất của đội trong bài thi nói không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp