Bản dịch của từ Drooping trong tiếng Việt

Drooping

VerbNoun [U/C]Adjective

Drooping (Verb)

dɹˈupɪŋ
dɹˈupɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của droop

Present participle and gerund of droop

Ví dụ

Her shoulders were drooping after receiving a low score on IELTS.

Vai cô ấy đang chùng xuống sau khi nhận được điểm thấp trong bài thi IELTS.

His confidence didn't droop even when facing difficult IELTS speaking questions.

Sự tự tin của anh ấy không giảm đi ngay cả khi đối diện với câu hỏi khó trong phần nói IELTS.

Are you drooping because of the pressure to excel in IELTS?

Bạn có đang chùng xuống vì áp lực phải xuất sắc trong kỳ thi IELTS không?

Her shoulders were drooping after receiving a low score in IELTS.

Vai cô ấy đang chùng xuống sau khi nhận điểm thấp trong IELTS.

He was not drooping during the speaking test, showing confidence.

Anh ấy không chùng xuống trong bài thi nói, thể hiện sự tự tin.

Drooping (Noun)

dɹˈupɪŋ
dɹˈupɪŋ
01

Một ví dụ về một cái gì đó rủ xuống.

An instance of something drooping

Ví dụ

Her drooping spirits affected her IELTS performance negatively.

Tinh thần đóng cửa của cô ấy ảnh hưởng xấu đến kết quả IELTS của cô ấy.

He tried to avoid drooping confidence during the speaking test.

Anh ấy cố gắng tránh tinh thần chùn bước trong bài thi nói.

Did the drooping energy level impact your writing task completion?

Mức độ năng lượng giảm có ảnh hưởng đến việc hoàn thành bài viết của bạn không?

Drooping (Adjective)

dɹˈupɪŋ
dɹˈupɪŋ
01

Đó là rủ xuống hoặc rũ xuống.

That droops or droop

Ví dụ

Her drooping shoulders showed her disappointment in the IELTS results.

Bờ vai xổm của cô ấy cho thấy sự thất vọng với kết quả IELTS.

He tried to stay positive despite the drooping mood of the group.

Anh ấy cố gắng duy trì tinh thần tích cực bất kể tâm trạng xổm xệ của nhóm.

Did the drooping morale affect the team's performance in the speaking test?

Tâm trạng chán chường có ảnh hưởng đến hiệu suất của đội trong bài thi nói không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Drooping

Không có idiom phù hợp