Bản dịch của từ Droppings trong tiếng Việt
Droppings

Droppings (Noun)
The presence of droppings in the house indicates a rodent infestation.
Sự hiện diện của phân động vật trong nhà cho thấy có sự xâm nhập của loài gặm nhấm.
Keeping the kitchen clean can help prevent bird droppings on the windowsill.
Giữ cho nhà bếp sạch sẽ có thể ngăn ngừa phân chim trên mé cửa sổ.
Are there any specific guidelines for cleaning insect droppings in public places?
Có hướng dẫn cụ thể nào cho việc làm sạch phân côn trùng ở nơi công cộng không?
Dạng danh từ của Droppings (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Dropping | Droppings |
Thuật ngữ "droppings" chỉ những chất thải rắn hoặc phân của động vật, thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học hoặc sinh thái để nghiên cứu các hành vi tiêu hóa và sinh thái của động vật. Từ này không có sự khác biệt về hình thức viết giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong phát âm, giọng Anh có thể khác biệt nhẹ so với giọng Mỹ. "Droppings" thường được áp dụng trong các nghiên cứu về động vật hoang dã hoặc nông nghiệp để xác định chế độ ăn uống và sức khỏe của chúng.
Từ "droppings" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "droppian", có nghĩa là rơi hoặc đánh rơi. Từ gốc này đến từ tiếng Đức cổ "droppōn", cũng mang ý nghĩa tương tự. Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các chất thải của động vật. Ngày nay, "droppings" thường chỉ đến phân của động vật, đặc biệt là ở các nghiên cứu sinh thái, nơi phân tích những ảnh hưởng của phân lên môi trường là cần thiết.
Từ "droppings" (phân, chất thải) xuất hiện khá hiếm trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong bối cảnh liên quan đến khoa học sinh học hoặc sinh thái học, thường đề cập đến phân của động vật. Trong các lĩnh vực khác, từ này thường được sử dụng trong ngành nông nghiệp, nghiên cứu động vật hoang dã, hoặc khi thảo luận về môi trường. "Droppings" có thể được đề cập đến trong các tình huống như quan sát thiên nhiên, nghiên cứu hành vi động vật, hoặc kiểm tra sức khỏe môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



