Bản dịch của từ Drowning trong tiếng Việt
Drowning

Drowning(Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của chết đuối.
Present participle and gerund of drown.
Dạng động từ của Drowning (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Drown |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Drowned |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Drowned |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Drowns |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Drowning |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Drowning" là một thuật ngữ ám chỉ tình trạng ngạt thở do chìm trong nước hoặc chất lỏng khác, khiến nạn nhân không thể hít thở. Thuật ngữ này có thể được phân loại thành "drowning" (chìm) và "near-drowning" (suýt chết đuối). Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "drowning" được sử dụng tương tự nhau, nhưng tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh sự cảnh báo hơn thông qua các biện pháp an toàn trong bơi lội. Tình trạng này yêu cầu sự can thiệp khẩn cấp nhằm hồi phục hô hấp.
Từ "drowning" có nguồn gốc từ động từ Latinh "drownare", nghĩa là "để làm chìm" hoặc "để làm ướt". Trong tiếng Anh, từ này lần đầu xuất hiện vào khoảng thế kỷ thứ 14, phản ánh ý nghĩa liên quan đến việc bị ngập nước hay đè nén dưới nước. Mặc dù nghĩa đen vẫn được sử dụng, hiện nay "drowning" còn được dùng trong ngữ cảnh ẩn dụ, chỉ tình trạng quá tải hoặc bị áp lực, mở rộng nghĩa của từ trong các tình huống xã hội và tâm lý.
Từ "drowning" thường xuất hiện với tần suất cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi các tình huống liên quan đến an toàn nước hoặc tai nạn có thể được mô tả. Trong phần Nói và Viết, thuật ngữ này thường được sử dụng để nhận diện hàng loạt vấn đề xã hội như an toàn bơi lội, bảo vệ môi trường và các hậu quả của biến đổi khí hậu. Ngoài ra, "drowning" cũng phổ biến trong các lĩnh vực y học và tâm lý học để miêu tả trạng thái bất lực hoặc ngập tràn cảm xúc.
Họ từ
"Drowning" là một thuật ngữ ám chỉ tình trạng ngạt thở do chìm trong nước hoặc chất lỏng khác, khiến nạn nhân không thể hít thở. Thuật ngữ này có thể được phân loại thành "drowning" (chìm) và "near-drowning" (suýt chết đuối). Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "drowning" được sử dụng tương tự nhau, nhưng tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh sự cảnh báo hơn thông qua các biện pháp an toàn trong bơi lội. Tình trạng này yêu cầu sự can thiệp khẩn cấp nhằm hồi phục hô hấp.
Từ "drowning" có nguồn gốc từ động từ Latinh "drownare", nghĩa là "để làm chìm" hoặc "để làm ướt". Trong tiếng Anh, từ này lần đầu xuất hiện vào khoảng thế kỷ thứ 14, phản ánh ý nghĩa liên quan đến việc bị ngập nước hay đè nén dưới nước. Mặc dù nghĩa đen vẫn được sử dụng, hiện nay "drowning" còn được dùng trong ngữ cảnh ẩn dụ, chỉ tình trạng quá tải hoặc bị áp lực, mở rộng nghĩa của từ trong các tình huống xã hội và tâm lý.
Từ "drowning" thường xuất hiện với tần suất cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi các tình huống liên quan đến an toàn nước hoặc tai nạn có thể được mô tả. Trong phần Nói và Viết, thuật ngữ này thường được sử dụng để nhận diện hàng loạt vấn đề xã hội như an toàn bơi lội, bảo vệ môi trường và các hậu quả của biến đổi khí hậu. Ngoài ra, "drowning" cũng phổ biến trong các lĩnh vực y học và tâm lý học để miêu tả trạng thái bất lực hoặc ngập tràn cảm xúc.
