Bản dịch của từ Drowning trong tiếng Việt

Drowning

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Drowning (Verb)

dɹˈaʊnɪŋ
dɹˈaʊnɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của chết đuối.

Present participle and gerund of drown.

Ví dụ

He saved a child from drowning in the pool.

Anh ấy cứu một đứa trẻ khỏi chết đuối trong hồ bơi.

Drowning incidents have decreased due to better safety measures.

Các vụ chết đuối đã giảm do biện pháp an toàn tốt hơn.

Learning to swim can prevent drowning accidents in water bodies.

Học bơi có thể ngăn ngừa tai nạn chết đuối trong nước.

The lifeguard rescued a child drowning in the pool.

Người cứu hộ đã cứu một đứa trẻ đang đuối nước trong hồ bơi.

Drowning incidents can be prevented with proper water safety measures.

Các vụ đuối nước có thể được ngăn chặn bằng các biện pháp an toàn nước thích hợp.

Dạng động từ của Drowning (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Drown

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Drowned

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Drowned

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Drowns

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Drowning

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Drowning cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Drowning

Không có idiom phù hợp