Bản dịch của từ Drowsily trong tiếng Việt
Drowsily

Drowsily (Adverb)
She spoke drowsily during the long social meeting last Tuesday.
Cô ấy nói một cách buồn ngủ trong cuộc họp xã hội dài hôm thứ Ba.
He did not respond drowsily to the important social questions.
Anh ấy không trả lời một cách buồn ngủ cho các câu hỏi xã hội quan trọng.
Did she attend the party drowsily after working all day?
Cô ấy có tham dự bữa tiệc một cách buồn ngủ sau khi làm việc cả ngày không?
Họ từ
Từ "drowsily" là trạng từ chỉ trạng thái buồn ngủ, thường diễn tả hành động thực hiện một cách chậm rãi, lờ đờ do sự thiếu tỉnh táo. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về cách viết và cách phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "drowsily" có thể được sử dụng để mô tả những hành động mang tính chất chung, nhẹ nhàng, nhưng cũng có thể biểu hiện sự mệt mỏi hay buồn ngủ rõ rệt.
Từ "drowsily" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "drous", có nghĩa là "buồn ngủ" hoặc "uể oải", lấy từ gốc Latin "dormire", có nghĩa là "ngủ". Từ này phản ánh trạng thái ý thức giảm sút và cảm giác lơ mơ, thường xuất hiện khi một người thiếu ngủ hoặc trong điều kiện yên tĩnh. Sự kết hợp giữa hậu tố "-ly" dẫn đến việc từ này diễn tả trạng thái hành động trong khi bị buồn ngủ, phù hợp với nghĩa sử dụng hiện tại.
Từ "drowsily" là một trạng từ diễn tả trạng thái buồn ngủ và thường chưa được sử dụng phổ biến trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả cảm xúc hoặc tình trạng. Trong phần Nói và Viết, nó có thể được sử dụng khi thảo luận về sức khỏe hoặc thói quen sinh hoạt. Ngoài IELTS, "drowsily" thường xuất hiện trong văn hóa phổ thông để miêu tả hành vi, như khi thức dậy từ giấc ngủ ngắn hoặc trong văn chương để tạo ra hình ảnh sinh động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp