Bản dịch của từ Drub into trong tiếng Việt
Drub into
Drub into (Verb)
Đánh hoặc đánh liên tục.
To beat or hit repeatedly.
They drubbed the opponent's team in the final match last Saturday.
Họ đã đánh bại đội đối thủ trong trận chung kết thứ Bảy vừa qua.
The critics did not drub the movie despite its poor reception.
Các nhà phê bình đã không chỉ trích bộ phim mặc dù nó bị chê.
Did the fans drub the players after the disappointing loss?
Người hâm mộ có chỉ trích các cầu thủ sau thất bại đáng tiếc không?
Cụm động từ "drub into" có nghĩa là nhấn mạnh, dạy dỗ hoặc làm cho ai đó hiểu rõ một điều gì đó thông qua sự lặp đi lặp lại hoặc áp lực. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục hoặc huấn luyện, trong khi ở tiếng Anh Anh, nó có thể mang sắc thái mạnh mẽ hơn đến việc chỉ trích hoặc mắng mỏ. Mặc dù cả hai phiên bản đều có cách phát âm tương tự, nhưng sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng có thể dẫn đến việc truyền đạt ý nghĩa khác nhau.
Cụm từ "drub into" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "drub", xuất phát từ tiếng Hà Lan "drubben", có nghĩa là đánh đập hoặc đánh bại. Thuật ngữ này gợi ý về hành động ép buộc một ý tưởng hoặc thông tin vào tâm trí của ai đó bằng cách nhấn mạnh hoặc lặp lại. Sự phát triển ý nghĩa này liên quan đến việc thao tác tâm lý mà người nói muốn thực hiện, thể hiện mức độ quyết liệt trong việc truyền đạt thông tin.
Cụm từ "drub into" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tuy nhiên, trong bối cảnh hàng ngày, nó thường được dùng để diễn tả hành động ép buộc hoặc nhấn mạnh một ý tưởng nào đó vào tâm trí của ai đó, thường xuất hiện trong bài viết bình luận hoặc các cuộc tranh luận. Sự sử dụng cụm từ này có thể gặp trong các ngữ cảnh liên quan đến giáo dục, chính trị hoặc tư tưởng, khi nhấn mạnh sự khát khao truyền đạt ý tưởng hoặc kiến thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp