Bản dịch của từ Drub into trong tiếng Việt

Drub into

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Drub into (Verb)

dɹˈʌbɨntoʊ
dɹˈʌbɨntoʊ
01

Đánh hoặc đánh liên tục.

To beat or hit repeatedly.

Ví dụ

They drubbed the opponent's team in the final match last Saturday.

Họ đã đánh bại đội đối thủ trong trận chung kết thứ Bảy vừa qua.

The critics did not drub the movie despite its poor reception.

Các nhà phê bình đã không chỉ trích bộ phim mặc dù nó bị chê.

Did the fans drub the players after the disappointing loss?

Người hâm mộ có chỉ trích các cầu thủ sau thất bại đáng tiếc không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Drub into cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Drub into

Không có idiom phù hợp