Bản dịch của từ Drugging trong tiếng Việt

Drugging

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Drugging(Verb)

dɹˈʌgɪŋ
dɹˈʌgɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của thuốc.

Present participle and gerund of drug.

Ví dụ

Dạng động từ của Drugging (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Drug

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Drugged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Drugged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Drugs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Drugging

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ