Bản dịch của từ Drugging trong tiếng Việt
Drugging
Drugging (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của thuốc.
Present participle and gerund of drug.
Drugging is a serious crime in many countries.
Việc uống thuốc là một tội phạm nghiêm trọng ở nhiều quốc gia.
She avoids drugging her patients to maintain ethical standards.
Cô ấy tránh uống thuốc cho bệnh nhân để duy trì chuẩn đạo đức.
Are you aware of the consequences of drugging someone against their will?
Bạn có nhận thức về hậu quả của việc uống thuốc cho ai đó mà họ không muốn không?
Dạng động từ của Drugging (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Drug |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Drugged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Drugged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Drugs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Drugging |
Họ từ
"Drugging" là thuật ngữ chỉ hành động cho thuốc, thường là các chất gây nghiện hoặc thuốc an thần, vào cơ thể người khác mà không có sự đồng ý của họ, với mục đích kiểm soát hoặc gây ảnh hưởng đến ý thức của họ. Từ này có thể hiểu theo nghĩa tiêu cực, liên quan đến các hành vi tội phạm hoặc vi phạm quyền của cá nhân. Trong tiếng Anh, "drugging" được sử dụng tương tự trong cả British và American English, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa, nhưng có thể có sự khác nhau về ngữ cảnh pháp lý hoặc xã hội trong hai khu vực này.
Từ "drugging" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "drug", bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "drogue", có nghĩa là "thuốc". Nguồn gốc Latin của từ này là "medicamentum", nghĩa là "dược phẩm". Trong lịch sử, việc sử dụng thuốc để thay đổi trạng thái ý thức hoặc cảm giác đã được thực hiện từ lâu, phản ánh sự liên kết giữa thuốc và các hành vi điều trị hoặc làm say. Ngày nay, "drugging" chủ yếu ám chỉ việc cho thuốc vào cơ thể một cách bất hợp pháp nhằm kiểm soát hoặc tác động đến hành vi của người khác.
Thuật ngữ "drugging" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến các chủ đề y tế và xã hội. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh nói về lạm dụng thuốc hoặc tội phạm. Trong phần Viết và Nói, "drugging" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về đạo đức hoặc chính sách y tế. Từ này chủ yếu được sử dụng trong các tình huống liên quan đến pháp luật hoặc y học, nhấn mạnh những vấn đề về an toàn và sức khỏe cộng đồng.