Bản dịch của từ Drumbling trong tiếng Việt

Drumbling

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Drumbling (Adjective)

dɹˈʌmbəlɨŋ
dɹˈʌmbəlɨŋ
01

Tiếng trống đó; bay không người lái.

That drumbles droning.

Ví dụ

The drumbling sound of the crowd filled the stadium during the match.

Âm thanh ồn ào của đám đông tràn ngập sân vận động trong trận đấu.

The drumbling noise from the protest was not ignored by the government.

Âm thanh ồn ào từ cuộc biểu tình không bị chính phủ bỏ qua.

Is the drumbling noise from the party disturbing your study time?

Âm thanh ồn ào từ bữa tiệc có làm phiền thời gian học của bạn không?

Drumbling (Noun)

dɹˈʌmbəlɨŋ
dɹˈʌmbəlɨŋ
01

Hành động đánh trống; lảm nhảm, lảm nhảm.

The action of drumble droning blathering.

Ví dụ

The drumbling at the party made it hard to hear the music.

Âm thanh ồn ào ở bữa tiệc làm khó nghe nhạc.

There was no drumbling during the quiet discussion about community issues.

Không có tiếng ồn nào trong cuộc thảo luận yên tĩnh về vấn đề cộng đồng.

Is the drumbling at the event bothering the speakers and guests?

Âm thanh ồn ào tại sự kiện có làm phiền diễn giả và khách không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/drumbling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Drumbling

Không có idiom phù hợp