Bản dịch của từ Drumbling trong tiếng Việt
Drumbling

Drumbling (Adjective)
Tiếng trống đó; bay không người lái.
That drumbles droning.
The drumbling sound of the crowd filled the stadium during the match.
Âm thanh ồn ào của đám đông tràn ngập sân vận động trong trận đấu.
The drumbling noise from the protest was not ignored by the government.
Âm thanh ồn ào từ cuộc biểu tình không bị chính phủ bỏ qua.
Is the drumbling noise from the party disturbing your study time?
Âm thanh ồn ào từ bữa tiệc có làm phiền thời gian học của bạn không?
Drumbling (Noun)
Hành động đánh trống; lảm nhảm, lảm nhảm.
The action of drumble droning blathering.
The drumbling at the party made it hard to hear the music.
Âm thanh ồn ào ở bữa tiệc làm khó nghe nhạc.
There was no drumbling during the quiet discussion about community issues.
Không có tiếng ồn nào trong cuộc thảo luận yên tĩnh về vấn đề cộng đồng.
Is the drumbling at the event bothering the speakers and guests?
Âm thanh ồn ào tại sự kiện có làm phiền diễn giả và khách không?
Từ "drumbling" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh và không có định nghĩa chính thức trong từ điển. Tuy nhiên, từ có thể được hiểu là một dạng diễn đạt không chính thức của động từ "drum", chỉ hành động gõ hoặc đập một cách không liên tục, thường liên quan đến nhịp điệu. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cho từ này.
Từ "drumbling" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và có liên quan đến động từ "drum" có nghĩa là gõ, đập. Tiếng Latin "drum" xuất phát từ "drumlin", chỉ những âm thanh thấp hoặc nhè nhẹ, thường được tạo ra khi gõ trên một bề mặt. Lịch sử phát triển từ ngữ này phản ánh sự liên kết giữa âm thanh và chuyển động, khiến cho "drumbling" hiện tại mang ý nghĩa tạo ra âm thanh nhẹ nhàng hoặc lặp đi lặp lại, giống như phát ra những âm thanh nhỏ trong suốt hoạt động hay cuộc sống hàng ngày.
Từ "drumbling" không phải là một từ phổ biến trong ngữ cảnh tiếng Anh, đặc biệt trong bài kiểm tra IELTS, và do đó, ít xuất hiện trong bốn thành phần của bài thi này (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Thuật ngữ này có thể được sử dụng trong các tình huống thông thường liên quan đến âm thanh nhỏ nhẹ hoặc lặp đi lặp lại, như những âm thanh phát ra từ một động cơ hoặc trong bối cảnh tự nhiên. Tuy nhiên, sự hiện diện của nó trong các văn bản học thuật hoặc giao tiếp thường cũng khá hạn chế.