Bản dịch của từ Droning trong tiếng Việt
Droning
Droning (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của drone.
Present participle and gerund of drone.
She avoided droning on about her vacation during the IELTS speaking test.
Cô ấy tránh việc lẩm bẩm về kỳ nghỉ của mình trong bài thi nói IELTS.
He was criticized for droning too much in his IELTS writing practice.
Anh ấy bị chỉ trích vì lẩm bẩm quá nhiều trong luyện viết IELTS của mình.
Did the IELTS examiner notice if I was droning during the speaking test?
Người chấm IELTS có để ý nếu tôi đang lẩm bẩm trong bài thi nói không?
His droning speech put everyone to sleep during the presentation.
Bài phát biểu nhàm chán của anh ấy khiến mọi người ngủ gật trong buổi trình bày.
She avoided droning on about irrelevant topics in her IELTS speaking test.
Cô ấy tránh việc nói vắn tắt về các chủ đề không liên quan trong bài thi nói IELTS của mình.
Họ từ
Từ "droning" thường được sử dụng để chỉ âm thanh phát ra liên tục, đơn điệu và thường có tính gây khó chịu, như tiếng vo ve của một con ong hoặc tiếng ồn từ động cơ. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ, "droning" cũng có thể miêu tả cách nói chuyện chậm rãi, lặp đi lặp lại, thiếu sự nhấn nhá. Ở Anh và Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết, nhưng có thể khác nhau trong ngữ điệu và sắc thái biểu cảm khi phát âm.
Từ "droning" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "dran", xuất phát từ tiếng Latinh "drone", có nghĩa là "tiếng vang" hoặc "dịch chuyển châm chậm". Ban đầu, từ này chỉ việc phát ra âm thanh đều và liên tục, sau này trở thành thuật ngữ mô tả âm thanh đơn điệu, buồn tẻ, thường liên quan đến tiếng ồn của động cơ hoặc giọng nói. Sự kết hợp giữa âm thanh, nhịp điệu lặp đi lặp lại và sự tẻ nhạt đã định hình ý nghĩa và cách sử dụng từ ngữ này trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ “droning” thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong bối cảnh mô tả âm thanh đơn điệu hoặc lặp đi lặp lại, như tiếng ồn của động cơ hoặc bài giảng kéo dài. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "droning" thường dùng để chỉ những âm thanh gây khó chịu hoặc trạng thái thiếu tập trung trong quá trình nghe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp