Bản dịch của từ Droning trong tiếng Việt

Droning

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Droning (Verb)

dɹˈoʊnɪŋ
dɹˈoʊnɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của drone.

Present participle and gerund of drone.

Ví dụ

She avoided droning on about her vacation during the IELTS speaking test.

Cô ấy tránh việc lẩm bẩm về kỳ nghỉ của mình trong bài thi nói IELTS.

He was criticized for droning too much in his IELTS writing practice.

Anh ấy bị chỉ trích vì lẩm bẩm quá nhiều trong luyện viết IELTS của mình.

Did the IELTS examiner notice if I was droning during the speaking test?

Người chấm IELTS có để ý nếu tôi đang lẩm bẩm trong bài thi nói không?

His droning speech put everyone to sleep during the presentation.

Bài phát biểu nhàm chán của anh ấy khiến mọi người ngủ gật trong buổi trình bày.

She avoided droning on about irrelevant topics in her IELTS speaking test.

Cô ấy tránh việc nói vắn tắt về các chủ đề không liên quan trong bài thi nói IELTS của mình.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Droning cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Droning

Không có idiom phù hợp