Bản dịch của từ Drone trong tiếng Việt

Drone

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Drone (Noun)

dɹˈoʊn
dɹˈoʊn
01

Một nốt nhạc liên tục có âm vực thấp.

A continuous musical note of low pitch.

Ví dụ

The drone of the engine filled the quiet street.

Âm thanh vang vọng của động cơ lấp đầy con phố yên tĩnh.

The constant drone of the bees in the garden was soothing.

Âm thanh vang vọng liên tục của ong trong vườn rất dễ chịu.

The drone of the distant music added to the ambiance.

Âm thanh vang vọng của âm nhạc xa càng làm tăng không khí.

02

Một âm thanh vo ve thấp liên tục.

A continuous low humming sound.

Ví dụ

The drone of conversations filled the cafe.

Âm thanh ồn ào của cuộc trò chuyện lấp đầy quán cà phê.

The drone of laughter echoed through the party.

Âm thanh ồn ào của tiếng cười vang qua buổi tiệc.

The drone of music set a relaxing atmosphere.

Âm thanh ồn ào của âm nhạc tạo không khí thư giãn.

03

Máy bay hoặc tên lửa không người lái điều khiển từ xa.

A remotecontrolled pilotless aircraft or missile.

Ví dụ

The company used drones to deliver packages in urban areas.

Công ty đã sử dụng drone để giao các gói hàng trong khu vực đô thị.

Drones are becoming popular for aerial photography and filming events.

Drone đang trở nên phổ biến cho việc chụp ảnh và quay phim từ trên cao trong các sự kiện.

The use of drones has raised concerns about privacy issues.

Việc sử dụng drone đã đưa ra những lo ngại về vấn đề bảo mật thông tin cá nhân.

04

Một con ong đực trong một đàn ong xã hội, không làm việc nhưng có thể thụ tinh cho ong chúa.

A male bee in a colony of social bees which does no work but can fertilize a queen.

Ví dụ

The drone bee's main role is to mate with the queen.

Vai trò chính của con ong đực là giao phối với nữ hoàng.

Drones are larger than worker bees but do not collect nectar.

Ong đực lớn hơn ong lao nhưng không thu hoạch mật ong.

In a beehive, drones are expelled during the winter season.

Trong tổ ong, ong đực bị đuổi ra ngoài vào mùa đông.

Kết hợp từ của Drone (Noun)

CollocationVí dụ

Steady drone

Tiếng kèn ổn định

The steady drone of traffic outside distracted me during the exam.

Âm thanh ồn ào liên tục của giao thông bên ngoài đã làm tôi phân tâm trong kỳ thi.

Distant drone

Máy bay không người lái xa

The distant drone of traffic disturbed her concentration during the speaking test.

Âm thanh xa xôi của xe cộ làm xao lạc sự tập trung của cô ấy trong bài thi nói.

Constant drone

Âm thanh không ngừng

The constant drone of traffic outside distracts me from studying.

Âm thanh vang vọng liên tục của giao thông bên ngoài làm tôi mất tập trung vào việc học.

Low drone

Âm thanh êm dịu

The low drone of the generator hummed in the background.

Âm thanh ồn ào thấp của máy phát điện vang lên phía sau.

Continuous drone

Tiếng kèn liên tục

The continuous drone of traffic outside distracts me from writing.

Âm thanh liên tục của xe cộ bên ngoài làm tôi mất tập trung khi viết.

Drone (Verb)

dɹˈoʊn
dɹˈoʊn
01

Tạo ra âm thanh vo ve thấp liên tục.

Make a continuous low humming sound.

Ví dụ

Drones buzzed overhead during the outdoor concert last night.

Các máy bay không người lái vẫn râm ran trên đầu trong buổi hòa nhạc ngoài trời tối qua.

The peaceful park was disrupted by the constant droning of drones.

Công viên yên bình bị làm phiền bởi âm thanh rên rỉ liên tục của máy bay không người lái.

Did you hear the drones buzzing during the community event yesterday?

Bạn đã nghe thấy những tiếng râm ran của máy bay không người lái trong sự kiện cộng đồng ngày hôm qua chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Drone cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Drone

Không có idiom phù hợp