Bản dịch của từ Drone trong tiếng Việt
Drone
Drone (Noun)
The drone of the engine filled the quiet street.
Âm thanh vang vọng của động cơ lấp đầy con phố yên tĩnh.
The constant drone of the bees in the garden was soothing.
Âm thanh vang vọng liên tục của ong trong vườn rất dễ chịu.
The drone of the distant music added to the ambiance.
Âm thanh vang vọng của âm nhạc xa càng làm tăng không khí.
The drone of conversations filled the cafe.
Âm thanh ồn ào của cuộc trò chuyện lấp đầy quán cà phê.
The drone of laughter echoed through the party.
Âm thanh ồn ào của tiếng cười vang qua buổi tiệc.
The drone of music set a relaxing atmosphere.
Âm thanh ồn ào của âm nhạc tạo không khí thư giãn.
The company used drones to deliver packages in urban areas.
Công ty đã sử dụng drone để giao các gói hàng trong khu vực đô thị.
Drones are becoming popular for aerial photography and filming events.
Drone đang trở nên phổ biến cho việc chụp ảnh và quay phim từ trên cao trong các sự kiện.
The use of drones has raised concerns about privacy issues.
Việc sử dụng drone đã đưa ra những lo ngại về vấn đề bảo mật thông tin cá nhân.
The drone bee's main role is to mate with the queen.
Vai trò chính của con ong đực là giao phối với nữ hoàng.
Drones are larger than worker bees but do not collect nectar.
Ong đực lớn hơn ong lao nhưng không thu hoạch mật ong.
In a beehive, drones are expelled during the winter season.
Trong tổ ong, ong đực bị đuổi ra ngoài vào mùa đông.
Kết hợp từ của Drone (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Steady drone Tiếng kèn ổn định | The steady drone of traffic outside distracted me during the exam. Âm thanh ồn ào liên tục của giao thông bên ngoài đã làm tôi phân tâm trong kỳ thi. |
Distant drone Máy bay không người lái xa | The distant drone of traffic disturbed her concentration during the speaking test. Âm thanh xa xôi của xe cộ làm xao lạc sự tập trung của cô ấy trong bài thi nói. |
Constant drone Âm thanh không ngừng | The constant drone of traffic outside distracts me from studying. Âm thanh vang vọng liên tục của giao thông bên ngoài làm tôi mất tập trung vào việc học. |
Low drone Âm thanh êm dịu | The low drone of the generator hummed in the background. Âm thanh ồn ào thấp của máy phát điện vang lên phía sau. |
Continuous drone Tiếng kèn liên tục | The continuous drone of traffic outside distracts me from writing. Âm thanh liên tục của xe cộ bên ngoài làm tôi mất tập trung khi viết. |
Drone (Verb)
Drones buzzed overhead during the outdoor concert last night.
Các máy bay không người lái vẫn râm ran trên đầu trong buổi hòa nhạc ngoài trời tối qua.
The peaceful park was disrupted by the constant droning of drones.
Công viên yên bình bị làm phiền bởi âm thanh rên rỉ liên tục của máy bay không người lái.
Did you hear the drones buzzing during the community event yesterday?
Bạn đã nghe thấy những tiếng râm ran của máy bay không người lái trong sự kiện cộng đồng ngày hôm qua chưa?
Họ từ
Từ "drone" chủ yếu được sử dụng để chỉ một loại thiết bị bay không người lái, có khả năng hoạt động tự động hoặc được điều khiển từ xa. Trong tiếng Anh, "drone" cũng có thể chỉ đến một loại âm thanh kêu đều đều. Trong khi "drone" được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, ngữ điệu và cách phát âm có thể khác nhau một chút, với giọng tiếng Anh Anh thường nhấn âm mạnh hơn. Từ này hiện nay phổ biến trong nhiều lĩnh vực, bao gồm quân sự, công nghệ, và giải trí.
Từ "drone" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "drōna", nghĩa là "con ong cái" hay "tiếng vo ve". Ban đầu, nó ám chỉ âm thanh mà những con ong tạo ra. Vào thế kỷ 15, từ này được sử dụng để mô tả một loại đàn ông không làm việc, tương tự như âm thanh lặp đi lặp lại của con ong. Hiện nay, "drone" chỉ các thiết bị bay không người lái, phản ánh sự tiến hóa trong ý nghĩa từ việc "tiếng vo ve" đến công nghệ hiện đại.
Từ "drone" xuất hiện với tần suất tương đối tại các phần thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Viết, phản ánh sự gia tăng phổ biến của công nghệ này. Trong phần Đọc, từ này thường liên quan đến các bài viết về công nghệ và phát triển. Ở bối cảnh khác, "drone" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về an ninh, giao thông, hoặc trong các ngành công nghiệp như nông nghiệp và truyền thông, khi nhắc đến các ứng dụng thực tiễn của máy bay không người lái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất