Bản dịch của từ Blathering trong tiếng Việt

Blathering

Verb Adjective

Blathering (Verb)

01

Nói dài dòng chả hiểu gì cả.

Talk longwindedly without making very much sense.

Ví dụ

He kept blathering on about irrelevant topics during the party.

Anh ta tiếp tục nói dông dài về các chủ đề không liên quan trong buổi tiệc.

She blathered about her new job without giving any concrete details.

Cô ấy nói dông dài về công việc mới mà không cung cấp bất kỳ chi tiết cụ thể nào.

The speaker blathered for hours without making a clear point.

Người phát biểu nói dông dài trong nhiều giờ mà không đưa ra điểm chính rõ ràng.

She kept blathering about her new job at the party.

Cô ấy tiếp tục nói dông dài về công việc mới tại bữa tiệc.

He was blathering on and on about his favorite TV show.

Anh ấy cứ nói dông dài về chương trình TV yêu thích của mình.

Dạng động từ của Blathering (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Blather

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Blathered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Blathered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Blathers

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Blathering

Blathering (Adjective)

01

Nói liên tục và dài dòng mà không có nhiều ý nghĩa.

Talking constantly and at length without making much sense.

Ví dụ

She found his blathering speech annoying and nonsensical.

Cô ấy thấy bài phát biểu rườm rà và không có ý nghĩa của anh ta làm cô ấy phiền lòng.

The blathering man at the party bored everyone with his stories.

Người đàn ông nói rườm rà tại bữa tiệc làm mọi người chán ngấy với câu chuyện của anh ấy.

Her blathering comments during the meeting were met with silence.

Những bình luận rườm rà của cô ấy trong cuộc họp đã gây ra sự im lặng.

She's known for her blathering speeches at social gatherings.

Cô ấy nổi tiếng với các bài diễn thảo dài dòng tại các buổi tụ tập xã hội.

His blathering conversations often bore people at social events.

Những cuộc trò chuyện dài dòng của anh ấy thường khiến người ta chán chường tại các sự kiện xã hội.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Blathering cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blathering

Không có idiom phù hợp