Bản dịch của từ Blathering trong tiếng Việt
Blathering
Blathering (Verb)
He kept blathering on about irrelevant topics during the party.
Anh ta tiếp tục nói dông dài về các chủ đề không liên quan trong buổi tiệc.
She blathered about her new job without giving any concrete details.
Cô ấy nói dông dài về công việc mới mà không cung cấp bất kỳ chi tiết cụ thể nào.
The speaker blathered for hours without making a clear point.
Người phát biểu nói dông dài trong nhiều giờ mà không đưa ra điểm chính rõ ràng.
She kept blathering about her new job at the party.
Cô ấy tiếp tục nói dông dài về công việc mới tại bữa tiệc.
He was blathering on and on about his favorite TV show.
Anh ấy cứ nói dông dài về chương trình TV yêu thích của mình.
Dạng động từ của Blathering (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Blather |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Blathered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Blathered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Blathers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Blathering |
Blathering (Adjective)
She found his blathering speech annoying and nonsensical.
Cô ấy thấy bài phát biểu rườm rà và không có ý nghĩa của anh ta làm cô ấy phiền lòng.
The blathering man at the party bored everyone with his stories.
Người đàn ông nói rườm rà tại bữa tiệc làm mọi người chán ngấy với câu chuyện của anh ấy.
Her blathering comments during the meeting were met with silence.
Những bình luận rườm rà của cô ấy trong cuộc họp đã gây ra sự im lặng.
She's known for her blathering speeches at social gatherings.
Cô ấy nổi tiếng với các bài diễn thảo dài dòng tại các buổi tụ tập xã hội.
His blathering conversations often bore people at social events.
Những cuộc trò chuyện dài dòng của anh ấy thường khiến người ta chán chường tại các sự kiện xã hội.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Blathering cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
"Blathering" là một động từ trong tiếng Anh, biểu thị hành động nói một cách nhảm nhí hoặc tỏ ra vô nghĩa không cần thiết. Từ này thường được sử dụng để chỉ những cuộc trò chuyện dài dòng, thiếu nội dung hoặc sự nghiêm túc. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "blathering" có nghĩa và cách sử dụng tương tự, nhưng trong văn viết của tiếng Anh Anh có thể mang tính chất địa phương hơn. Phát âm cũng có thể có chút khác biệt nhẹ giữa hai biến thể này, nhất là ở âm cuối.
Từ "blathering" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "blæther," có nghĩa là nói nhảm hoặc nói một cách lộn xộn. Gốc của từ này có thể được truy nguyên từ một dạng ngữ nghĩa tương tự trong ngôn ngữ Celtic, đề cập đến việc nói nhiều mà không có nội dung thực tiễn. Trong lịch sử, "blathering" đã được sử dụng để chỉ những cuộc trò chuyện dài dòng, không đi vào trọng tâm, vẫn được áp dụng rộng rãi ngày nay để diễn tả sự nói chuyện không nghiêm túc, thiển cận.
Từ "blathering" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi ngôn ngữ thông tục thường được sử dụng. Trong phần Đọc và Viết, từ này ít được tìm thấy do tính chất không trang trọng. Trong ngữ cảnh khác, "blathering" thường được sử dụng để chỉ việc nói huyên thuyên, thường là trong các cuộc trò chuyện thoải mái hoặc sự chỉ trích về việc nói mà không có nội dung thực tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp