Bản dịch của từ Longwindedly trong tiếng Việt
Longwindedly

Longwindedly (Adverb)
He explained the social issue longwindedly during the community meeting.
Anh ấy giải thích vấn đề xã hội một cách dài dòng trong cuộc họp cộng đồng.
They did not discuss the topic longwindedly at the conference.
Họ không thảo luận về chủ đề một cách dài dòng tại hội nghị.
Did she present her ideas longwindedly at the social event?
Cô ấy có trình bày ý tưởng của mình một cách dài dòng tại sự kiện xã hội không?
"Longwindedly" là một trạng từ trong tiếng Anh, dùng để chỉ cách diễn đạt dài dòng, không cần thiết và thường gây nhàm chán cho người nghe hoặc người đọc. Từ này được hình thành từ tính từ "longwinded", có nghĩa tương tự. Không có sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong việc sử dụng và ý nghĩa của từ này; tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, nó thường gặp hơn trong văn viết trang trọng. Việc lạm dụng từ này có thể dẫn đến sự mất hứng thú của người tiếp nhận.
Từ "longwindedly" bắt nguồn từ yếu tố tiếng Anh "long-winded", trong đó "long" có nguồn gốc từ tiếng Latin "longus", nghĩa là "dài", và "wind" bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "windia", chỉ tới việc sử dụng lời nói. Lịch sử từ này phản ánh cách diễn đạt dài dòng, phức tạp. Hiện nay, "longwindedly" chỉ những lời nói hoặc văn bản kéo dài, thiếu sự súc tích, gây nhàm chán cho người nghe hoặc đọc.
Từ "longwindedly" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing, và Speaking, chủ yếu do tính chất ít phổ biến và giọng điệu trang trọng của nó. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các bài viết học thuật hoặc phê bình, nhằm chỉ trích cách trình bày thông tin dài dòng, thiếu súc tích. Do đó, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật hoặc những cuộc thảo luận liên quan đến văn phong.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp