Bản dịch của từ Longwindedly trong tiếng Việt
Longwindedly
Adverb
Longwindedly (Adverb)
lˈɔŋwˌɛndənli
lˈɔŋwˌɛndənli
Ví dụ
He explained the social issue longwindedly during the community meeting.
Anh ấy giải thích vấn đề xã hội một cách dài dòng trong cuộc họp cộng đồng.
They did not discuss the topic longwindedly at the conference.
Họ không thảo luận về chủ đề một cách dài dòng tại hội nghị.
Did she present her ideas longwindedly at the social event?
Cô ấy có trình bày ý tưởng của mình một cách dài dòng tại sự kiện xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Longwindedly
Không có idiom phù hợp