Bản dịch của từ Wordy trong tiếng Việt

Wordy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wordy(Adjective)

wˈɜːdi
ˈwɝdi
01

Được đặc trưng bởi sự dài dòng trong lời nói.

Characterized by verbosity excessive in words

Ví dụ
02

Sử dụng quá nhiều từ, dài dòng.

Using too many words verbose

Ví dụ
03

Chứa nhiều từ hơn mức cần thiết

Containing more words than necessary

Ví dụ