Bản dịch của từ Wordy trong tiếng Việt
Wordy
Wordy (Adjective)
His essay was too wordy, exceeding the word limit.
Bài luận của anh ấy quá dài dòng, vượt quá giới hạn từ.
She avoided being wordy in her IELTS speaking test.
Cô ấy tránh việc nói dài dòng trong bài kiểm tra nói IELTS.
Is it acceptable to be wordy in IELTS writing tasks?
Có chấp nhận được khi nói dài dòng trong các bài viết IELTS không?
Bao gồm các từ.
Consisting of words.
Her essay was too wordy, exceeding the required word count.
Bài luận của cô ấy quá dài, vượt quá số từ yêu cầu.
Avoid using wordy phrases to make your writing more concise.
Tránh sử dụng các cụm từ dài dòng để viết ngắn gọn hơn.
Is it necessary to be so wordy in IELTS essays?
Có cần thiết phải dài dòng đến vậy trong bài luận IELTS không?
Dạng tính từ của Wordy (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Wordy Từ | Wordier Nhiều từ | Wordiest Nhiều từ nhất |
Họ từ
Tính từ "wordy" có nghĩa là việc sử dụng quá nhiều từ ngữ trong một văn bản hoặc phát biểu, dẫn đến việc mất tính súc tích và rõ ràng. Từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ ra rằng nội dung có thể được diễn đạt ngắn gọn hơn mà không làm giảm đi ý nghĩa chính. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "wordy" được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt nổi bật về ngữ âm hay ngữ nghĩa trong văn viết và nói.
Từ "wordy" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "word", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "wurth", nghĩa là "từ ngữ". Khi kết hợp với hậu tố "-y", từ này chỉ sự phong phú hoặc dồi dào. Lịch sử phát triển của "wordy" có thể được truy nguyên về thế kỷ 14, phản ánh sự sử dụng thừa từ ngữ trong diễn đạt. Hiện tại, từ này ám chỉ việc sử dụng quá nhiều từ ngữ, thường dẫn đến sự lan man trong giao tiếp.
Từ "wordy" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn kỹ năng của IELTS, thường liên quan đến việc phản ánh phong cách viết không cần thiết hoặc dài dòng trong phần Task 1 và Task 2. Trong các ngữ cảnh khác, "wordy" thường được sử dụng trong lĩnh vực viết văn và biên soạn tài liệu, nhằm chỉ trích những văn bản chứa quá nhiều từ ngữ thừa gây khó khăn cho người đọc. Từ này cũng thường thấy trong các phản hồi về kỹ năng viết trong giáo dục và phê bình văn học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp