Bản dịch của từ Verbose trong tiếng Việt
Verbose

Verbose (Adjective)
Sử dụng hoặc diễn đạt bằng nhiều từ hơn mức cần thiết.
Using or expressed in more words than are needed.
Her verbose speech bored the audience during the social event.
Bài phát biểu dài dòng của cô ấy làm chán người nghe trong sự kiện xã hội.
The verbose report contained unnecessary details about the social project.
Báo cáo dài dòng chứa các chi tiết không cần thiết về dự án xã hội.
He wrote a verbose article discussing various social issues in depth.
Anh ấy viết một bài báo dài dòng thảo luận sâu về nhiều vấn đề xã hội.
Dạng tính từ của Verbose (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Verbose Chi tiết | More verbose Chi tiết hơn | Most verbose Chi tiết nhất |
Họ từ
Từ "verbose" trong tiếng Anh chỉ trạng thái sử dụng ngôn ngữ quá nhiều, thường gây khó khăn cho người nghe hoặc người đọc trong việc nắm bắt thông tin chính. Nó có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "verbosus", nghĩa là "nhiều từ". Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cách sử dụng và viết giống nhau. Khi miêu tả văn bản hoặc phong cách giao tiếp quá dài dòng, "verbose" thường được coi là tiêu cực, chỉ ra sự thiếu súc tích và hiệu quả.
Từ "verbose" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "verbosus", nghĩa là "nhiều từ". Trong tiếng Latinh, "verbum" có nghĩa là "từ". Từ thế kỷ 14, "verbose" được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ những người hoặc văn bản có xu hướng sử dụng quá nhiều từ ngữ, dẫn đến sự dài dòng và thiếu tinh gọn. Sự kết nối giữa nguồn gốc từ vựng và ý nghĩa hiện tại thể hiện sự nhấn mạnh vào việc sử dụng ngôn từ một cách dư thừa.
Từ "verbose" xuất hiện thường xuyên trong phần Writing và Speaking của IELTS, đặc biệt khi thí sinh cần mô tả hay phân tích công thức ngữ pháp phức tạp hoặc các khái niệm trừu tượng. Trong phần Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong các bài giảng học thuật hoặc văn bản phê bình, nơi việc sử dụng ngôn ngữ cần sự diễn giải dài dòng. Ngoài ra, "verbose" cũng được áp dụng trong các tình huống như phê bình văn học, báo cáo khoa học và phân tích truyền thông, nơi sự rõ ràng và súc tích là quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp