Bản dịch của từ Verbose trong tiếng Việt

Verbose

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Verbose (Adjective)

vəɹbˈoʊs
vəɹbˈoʊs
01

Sử dụng hoặc diễn đạt bằng nhiều từ hơn mức cần thiết.

Using or expressed in more words than are needed.

Ví dụ

Her verbose speech bored the audience during the social event.

Bài phát biểu dài dòng của cô ấy làm chán người nghe trong sự kiện xã hội.

The verbose report contained unnecessary details about the social project.

Báo cáo dài dòng chứa các chi tiết không cần thiết về dự án xã hội.

He wrote a verbose article discussing various social issues in depth.

Anh ấy viết một bài báo dài dòng thảo luận sâu về nhiều vấn đề xã hội.

Dạng tính từ của Verbose (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Verbose

Chi tiết

More verbose

Chi tiết hơn

Most verbose

Chi tiết nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/verbose/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Verbose

Không có idiom phù hợp