Bản dịch của từ Drummed trong tiếng Việt
Drummed

Drummed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của trống.
Simple past and past participle of drum.
The children drummed on tables during the social event last Saturday.
Bọn trẻ đã gõ trên bàn trong sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.
They did not drummed loudly at the community gathering yesterday.
Họ đã không gõ ầm ĩ tại buổi tụ họp cộng đồng hôm qua.
Did the students drummed together at the festival last week?
Liệu các sinh viên có gõ cùng nhau tại lễ hội tuần trước không?
Dạng động từ của Drummed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Drum |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Drummed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Drummed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Drums |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Drumming |
Họ từ
"Drummed" là dạng quá khứ của động từ "drum", có nghĩa là gõ, đập (trên một bề mặt) để tạo ra âm thanh, thường dùng để miêu tả hành động đánh trống. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này không có sự khác biệt lớn về chính tả hay nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh khẩu ngữ, "drummed up" thường chỉ hành động tạo ra, thu hút (như sự quan tâm hay tài trợ) một cách có chủ ý. Từ này mang tính hình ảnh cao, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh âm nhạc hoặc kêu gọi hành động.
Từ "drummed" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "drum", có nguồn gốc từ tiếng Latin "drumma", thể hiện âm thanh nhịp nhàng của một nhạc cụ. Trong lịch sử, việc gõ nhạc cụ này thường liên quan đến các nghi lễ, chiến tranh và truyền thông. Ngày nay, "drummed" không chỉ mô tả hành động gõ nhạc mà còn ám chỉ sự nhấn mạnh và lặp đi lặp lại, phản ánh kỹ thuật và cảm xúc trong âm nhạc và giao tiếp.
Từ "drummed" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh thi cử, từ này thường liên quan đến các chủ đề về âm nhạc hoặc cảm xúc, như mô tả âm thanh hoặc chuyển động. Trong ngữ cảnh khác, "drummed" chủ yếu được sử dụng để chỉ hành động gõ nhịp, hoặc để thể hiện sự nhấn mạnh trong giao tiếp, đặc biệt trong văn hóa âm nhạc và lễ hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



