Bản dịch của từ Dry as dust trong tiếng Việt

Dry as dust

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dry as dust (Idiom)

01

Cực kỳ buồn tẻ hoặc nhàm chán.

Extremely dull or boring.

Ví dụ

The lecture on social policies was dry as dust and uninteresting.

Bài giảng về chính sách xã hội thật nhàm chán và không thú vị.

The discussion about taxes is not dry as dust; it's engaging.

Cuộc thảo luận về thuế không nhàm chán; nó rất hấp dẫn.

Is the social event really dry as dust for everyone attending?

Sự kiện xã hội có thật sự nhàm chán cho mọi người tham dự không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dry as dust/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dry as dust

Không có idiom phù hợp