Bản dịch của từ Duchess trong tiếng Việt
Duchess
Noun [U/C]
Duchess (Noun)
dˈʌtʃəs
dˈʌtʃɪs
Ví dụ
The duchess attended the royal ball with elegance and grace.
Nữ công tước tham dự bữa tiệc hoàng gia với dáng vẻ thanh lịch và duyên dáng.
The duchess's charitable work is well-known in high society circles.
Công việc từ thiện của nữ công tước được biết đến rộng rãi trong giới thượng lưu.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Duchess
Không có idiom phù hợp