Bản dịch của từ Duchess trong tiếng Việt

Duchess

Noun [U/C]

Duchess (Noun)

dˈʌtʃəs
dˈʌtʃɪs
01

Vợ hoặc góa phụ của một công tước.

The wife or widow of a duke.

Ví dụ

The duchess attended the royal ball with elegance and grace.

Nữ công tước tham dự bữa tiệc hoàng gia với dáng vẻ thanh lịch và duyên dáng.

The duchess's charitable work is well-known in high society circles.

Công việc từ thiện của nữ công tước được biết đến rộng rãi trong giới thượng lưu.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Duchess

Không có idiom phù hợp