Bản dịch của từ Duchess trong tiếng Việt
Duchess

Duchess (Noun)
The duchess attended the royal ball with elegance and grace.
Nữ công tước tham dự bữa tiệc hoàng gia với dáng vẻ thanh lịch và duyên dáng.
The duchess's charitable work is well-known in high society circles.
Công việc từ thiện của nữ công tước được biết đến rộng rãi trong giới thượng lưu.
The duchess inherited a grand estate upon her husband's passing.
Nữ công tước thừa kế một tài sản lớn khi chồng qua đời.
Dạng danh từ của Duchess (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Duchess | Duchesses |
Họ từ
Từ "duchess" chỉ tước hiệu của một người phụ nữ thuộc tầng lớp quý tộc, tương đương với tước hiệu "duke" nhưng dành cho giới nữ. Tại Anh, "duchess" thường được sử dụng chỉ những người vợ của "dukes"; trong khi ở Mỹ, thuật ngữ này không phổ biến trong cuộc sống thường nhật nhưng vẫn được hiểu trong bối cảnh văn học hoặc lịch sử. Phát âm trong tiếng Anh Mỹ và Anh có sự khác biệt nhẹ về nhấn âm, nhưng nghĩa và cách sử dụng tương tự nhau.
Từ "duchess" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "duchesse", xuất phát từ từ Latinh "ducissa", được hình thành từ "dux", nghĩa là "lãnh đạo" hay "tướng quân". Trong lịch sử châu Âu, danh hiệu "duchess" được trao cho vợ của một "duke" (hầu tước) hoặc nữ lãnh đạo của một vùng đất. Hiện nay, từ này chỉ những người phụ nữ thuộc tầng lớp quý tộc, phản ánh vai trò và vị trí cao trong xã hội, đồng thời giữ lại ý nghĩa về quyền lực lãnh đạo.
Từ "duchess" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết, với tần suất khá thấp. Tuy nhiên, từ này có thể được tìm thấy trong các bối cảnh văn hóa, lịch sử và xã hội, đặc biệt liên quan đến chế độ quý tộc và hoàng gia. Các tình huống phổ biến bao gồm thảo luận về vai trò của quý tộc trong nền văn hóa Anh hoặc khi phân tích các tác phẩm văn học có đề cập đến các nhân vật quý tộc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp