Bản dịch của từ Duck test trong tiếng Việt

Duck test

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Duck test (Noun)

dˈʌk tˈɛst
dˈʌk tˈɛst
01

Một hình thức lý luận gợi ý rằng nếu cái gì đó đi giống như vịt và kêu giống như vịt, thì có khả năng đó là một con vịt.

A form of reasoning that suggests if something walks like a duck and quacks like a duck, then it is likely a duck.

Ví dụ

The duck test applies to social behaviors in many communities today.

Kiểm tra vịt áp dụng cho hành vi xã hội ở nhiều cộng đồng hôm nay.

The duck test does not always reveal true intentions in social interactions.

Kiểm tra vịt không luôn tiết lộ ý định thực sự trong tương tác xã hội.

Does the duck test help us understand social dynamics better?

Kiểm tra vịt có giúp chúng ta hiểu rõ hơn về động lực xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/duck test/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Duck test

Không có idiom phù hợp