Bản dịch của từ Due date trong tiếng Việt
Due date
Due date (Noun)
What is the due date for the essay submission?
Ngày hết hạn nộp bài luận là khi nào?
The due date for the project is next Friday.
Ngày hết hạn của dự án là thứ Sáu tuần sau.
She missed the due date for the application form.
Cô ấy đã bỏ lỡ ngày hết hạn nộp đơn xin.
The due date for the essay is next Friday.
Ngày hết hạn cho bài tiểu luận là thứ Sáu tới.
She missed the due date for the scholarship application.
Cô ấy đã bỏ lỡ ngày hết hạn nộp đơn xin học bổng.
"Due date" là thuật ngữ chỉ thời điểm cuối cùng mà một nhiệm vụ, dự án hoặc khoản thanh toán cần được hoàn thành. Trong bối cảnh y tế, "due date" thường ám chỉ ngày dự sinh của trẻ sơ sinh. Cách sử dụng của thuật ngữ này có thể khác biệt giữa Anh và Mỹ, trong khi "due date" được sử dụng phổ biến ở cả hai nền văn hóa, yếu tố văn cảnh và ngữ nghĩa có thể khác nhau đôi chút, ví dụ như trong hệ thống giáo dục hoặc tài chính.
Thuật ngữ "due date" bắt nguồn từ từ "due", có nguồn gốc từ tiếng Latin "debere", nghĩa là "nợ" hoặc "phải làm". Vào thế kỷ 14, "due" được sử dụng để chỉ điều gì đó cần được thực hiện hoặc phải hoàn thành. "Date", từ tiếng Latin "data", có nghĩa là "thông tin" hoặc "dữ liệu". Kết hợp lại, "due date" chỉ thời điểm mà một nghĩa vụ hoặc trách nhiệm phải được hoàn tất, phản ánh sự kết hợp giữa yêu cầu về thời gian và tính bắt buộc.
Cụm từ "due date" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, để chỉ thời hạn nộp bài hoặc hoàn thành công việc. Tần suất xuất hiện không cao nhưng phổ biến trong ngữ cảnh học thuật và công việc. Ngoài ra, "due date" còn xuất hiện trong các tình huống liên quan đến tài chính, chăm sóc y tế và sinh đẻ, nơi thời hạn là yếu tố quyết định cho quản lý và lập kế hoạch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp