Bản dịch của từ Due date trong tiếng Việt
Due date

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
"Due date" là thuật ngữ chỉ thời điểm cuối cùng mà một nhiệm vụ, dự án hoặc khoản thanh toán cần được hoàn thành. Trong bối cảnh y tế, "due date" thường ám chỉ ngày dự sinh của trẻ sơ sinh. Cách sử dụng của thuật ngữ này có thể khác biệt giữa Anh và Mỹ, trong khi "due date" được sử dụng phổ biến ở cả hai nền văn hóa, yếu tố văn cảnh và ngữ nghĩa có thể khác nhau đôi chút, ví dụ như trong hệ thống giáo dục hoặc tài chính.
Thuật ngữ "due date" bắt nguồn từ từ "due", có nguồn gốc từ tiếng Latin "debere", nghĩa là "nợ" hoặc "phải làm". Vào thế kỷ 14, "due" được sử dụng để chỉ điều gì đó cần được thực hiện hoặc phải hoàn thành. "Date", từ tiếng Latin "data", có nghĩa là "thông tin" hoặc "dữ liệu". Kết hợp lại, "due date" chỉ thời điểm mà một nghĩa vụ hoặc trách nhiệm phải được hoàn tất, phản ánh sự kết hợp giữa yêu cầu về thời gian và tính bắt buộc.
Cụm từ "due date" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, để chỉ thời hạn nộp bài hoặc hoàn thành công việc. Tần suất xuất hiện không cao nhưng phổ biến trong ngữ cảnh học thuật và công việc. Ngoài ra, "due date" còn xuất hiện trong các tình huống liên quan đến tài chính, chăm sóc y tế và sinh đẻ, nơi thời hạn là yếu tố quyết định cho quản lý và lập kế hoạch.
"Due date" là thuật ngữ chỉ thời điểm cuối cùng mà một nhiệm vụ, dự án hoặc khoản thanh toán cần được hoàn thành. Trong bối cảnh y tế, "due date" thường ám chỉ ngày dự sinh của trẻ sơ sinh. Cách sử dụng của thuật ngữ này có thể khác biệt giữa Anh và Mỹ, trong khi "due date" được sử dụng phổ biến ở cả hai nền văn hóa, yếu tố văn cảnh và ngữ nghĩa có thể khác nhau đôi chút, ví dụ như trong hệ thống giáo dục hoặc tài chính.
Thuật ngữ "due date" bắt nguồn từ từ "due", có nguồn gốc từ tiếng Latin "debere", nghĩa là "nợ" hoặc "phải làm". Vào thế kỷ 14, "due" được sử dụng để chỉ điều gì đó cần được thực hiện hoặc phải hoàn thành. "Date", từ tiếng Latin "data", có nghĩa là "thông tin" hoặc "dữ liệu". Kết hợp lại, "due date" chỉ thời điểm mà một nghĩa vụ hoặc trách nhiệm phải được hoàn tất, phản ánh sự kết hợp giữa yêu cầu về thời gian và tính bắt buộc.
Cụm từ "due date" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, để chỉ thời hạn nộp bài hoặc hoàn thành công việc. Tần suất xuất hiện không cao nhưng phổ biến trong ngữ cảnh học thuật và công việc. Ngoài ra, "due date" còn xuất hiện trong các tình huống liên quan đến tài chính, chăm sóc y tế và sinh đẻ, nơi thời hạn là yếu tố quyết định cho quản lý và lập kế hoạch.
