Bản dịch của từ Duffel bag trong tiếng Việt
Duffel bag

Duffel bag (Noun)
Túi vải hình trụ đóng bằng dây rút và đeo qua vai.
A cylindrical canvas bag closed by a drawstring and carried over the shoulder.
I carried my duffel bag to the social event yesterday.
Tôi mang túi duffel đến sự kiện xã hội hôm qua.
She did not bring her duffel bag to the party.
Cô ấy không mang túi duffel đến bữa tiệc.
Did you see his duffel bag at the community gathering?
Bạn có thấy túi duffel của anh ấy tại buổi gặp gỡ cộng đồng không?
Dạng danh từ của Duffel bag (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Duffel bag | Duffel bags |
Balo duffel (duffel bag) là một loại túi thể thao, thường làm từ vải bạt có độ bền cao, với hình dáng hình trụ và quai xách, thích hợp cho việc di chuyển hoặc du lịch. Từ "duffel" xuất phát từ tên một loại vải được sản xuất tại thị trấn Duffel, Bỉ. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, từ này cũng được chấp nhận mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hoặc cách sử dụng.
Từ "duffel" có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan, cụ thể là từ "Duffel", tên một thị trấn ở Bỉ, nơi sản xuất loại vải dày dặn dùng để may túi xách. Ban đầu, các túi duffel được làm từ chất liệu này để phục vụ cho việc vận chuyển hàng hóa. Theo thời gian, từ "duffel bag" đã trở thành thuật ngữ chỉ những chiếc túi lớn, linh hoạt, thường được sử dụng để đựng đồ cho các chuyến đi ngắn, thể hiện sự kết hợp giữa chức năng và tính tiện lợi trong đời sống hiện đại.
Túi duffel là một từ ngữ thường gặp trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing. Trong phần Speaking, thí sinh có thể sử dụng từ này khi thảo luận về du lịch hoặc hoạt động thể chất. Trong Writing, nó có thể xuất hiện trong các đoạn mô tả sản phẩm hoặc thảo luận về phụ kiện. Ngoài ra, túi duffel còn thường được nhắc đến trong ngữ cảnh du lịch, thể thao và sinh hoạt hàng ngày, nơi mà tính tiện dụng và khả năng chứa đồ là quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp