Bản dịch của từ Duffel bag trong tiếng Việt

Duffel bag

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Duffel bag (Noun)

dˈʌfəl bˈæɡ
dˈʌfəl bˈæɡ
01

Túi vải hình trụ đóng bằng dây rút và đeo qua vai.

A cylindrical canvas bag closed by a drawstring and carried over the shoulder.

Ví dụ

I carried my duffel bag to the social event yesterday.

Tôi mang túi duffel đến sự kiện xã hội hôm qua.

She did not bring her duffel bag to the party.

Cô ấy không mang túi duffel đến bữa tiệc.

Did you see his duffel bag at the community gathering?

Bạn có thấy túi duffel của anh ấy tại buổi gặp gỡ cộng đồng không?

Dạng danh từ của Duffel bag (Noun)

SingularPlural

Duffel bag

Duffel bags

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/duffel bag/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Duffel bag

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.