Bản dịch của từ Drawstring trong tiếng Việt

Drawstring

Noun [U/C]

Drawstring (Noun)

dɹˈɑstɹɪŋ
dɹˈɑstɹɪŋ
01

Một sợi dây trong đường may của chất liệu quần áo hoặc túi xách, có thể kéo để thắt chặt hoặc đóng lại.

A string in the seam of the material of a garment or a bag which can be pulled to tighten or close it

Ví dụ

The drawstring on the hoodie came loose after frequent use.

Dây rút trên áo hoodie bị lỏng sau khi sử dụng thường xuyên.

She tied the drawstring of her backpack securely before heading out.

Cô ấy buộc chặt dây rút của cặp sách trước khi ra ngoài.

The drawstring of the gym bag broke, making it difficult to close.

Dây rút của túi tập gym bị đứt, làm cho việc đóng cửa khó khăn.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Drawstring

Không có idiom phù hợp