Bản dịch của từ Drawstring trong tiếng Việt
Drawstring
Drawstring (Noun)
The drawstring on the hoodie came loose after frequent use.
Dây rút trên áo hoodie bị lỏng sau khi sử dụng thường xuyên.
She tied the drawstring of her backpack securely before heading out.
Cô ấy buộc chặt dây rút của cặp sách trước khi ra ngoài.
The drawstring of the gym bag broke, making it difficult to close.
Dây rút của túi tập gym bị đứt, làm cho việc đóng cửa khó khăn.
Họ từ
Dây kéo (drawstring) là một loại dây co thắt thường được sử dụng để điều chỉnh độ rộng của các sản phẩm như quần áo, túi xách hay bao bì. Dây kéo có thể được làm từ nhiều vật liệu khác nhau, bao gồm nylon, cotton hoặc polyester. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ "drawstring" được sử dụng đồng nhất, không có sự khác biệt rõ rệt trong phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "drawstring" thường xuất hiện trong ngành thời trang và sản xuất đồ dùng tiện lợi.
Từ "drawstring" có nguồn gốc từ hai thành phần tiếng Anh: "draw" (kéo) và "string" (dây). Chữ "draw" bắt nguồn từ tiếng Saxon cổ "dragan", có nghĩa là kéo hay lôi. Từ "string" lại xuất phát từ tiếng Đức cổ "stringa", nghĩa là sợi dây. Kết hợp lại, "drawstring" chỉ một loại dây được dùng để điều chỉnh kích thước của vật chứa, thể hiện rõ vai trò của nó trong việc kiểm soát và định hình các đồ vật như túi xách hay quần áo.
Từ "drawstring" xuất hiện với tần suất không cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu tập trung vào các chủ đề liên quan đến thời trang, đồ dùng cá nhân hoặc thiết kế sản phẩm. Trong bối cảnh chung, từ này thường được sử dụng để mô tả phần dây hoặc thun điều chỉnh trên quần áo, túi, hay các phụ kiện khác nhằm tạo sự vừa vặn. Việc sử dụng từ này phổ biến trong các cuộc hội thảo thiết kế, bài viết về thời trang, hoặc hướng dẫn sử dụng sản phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp