Bản dịch của từ Dulling trong tiếng Việt

Dulling

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dulling (Verb)

dˈʌlɪŋ
dˈʌlɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của ngu si đần độn.

Present participle and gerund of dull.

Ví dụ

The constant exposure to screens is dulling their minds.

Sự tiếp xúc liên tục với màn hình đang làm tối trí óc của họ.

The monotonous routine of work is dulling her enthusiasm for life.

Routines đơn điệu của công việc đang làm giảm sự nhiệt huyết của cô ấy với cuộc sống.

The lack of social interactions is dulling his communication skills.

Sự thiếu giao tiếp xã hội đang làm giảm kỹ năng giao tiếp của anh ấy.

Dạng động từ của Dulling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Dull

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Dulled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Dulled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Dulls

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Dulling

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dulling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe an English lesson you had and enjoyed | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] I have been in classes with very engaging teachers, as well as in classes with quite teachers [...]Trích: Describe an English lesson you had and enjoyed | Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Dulling

Không có idiom phù hợp