Bản dịch của từ Dulling trong tiếng Việt
Dulling

Dulling (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của ngu si đần độn.
Present participle and gerund of dull.
The constant exposure to screens is dulling their minds.
Sự tiếp xúc liên tục với màn hình đang làm tối trí óc của họ.
The monotonous routine of work is dulling her enthusiasm for life.
Routines đơn điệu của công việc đang làm giảm sự nhiệt huyết của cô ấy với cuộc sống.
The lack of social interactions is dulling his communication skills.
Sự thiếu giao tiếp xã hội đang làm giảm kỹ năng giao tiếp của anh ấy.
Dạng động từ của Dulling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dull |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dulled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dulled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dulls |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dulling |
Họ từ
Dulling là một động từ có nguồn gốc từ từ "dull", mang nghĩa là làm giảm sút sự sắc nét, tươi sáng hoặc hưng phấn. Trong tiếng Anh, "dulling" thường được sử dụng để mô tả quá trình làm giảm cảm giác hay sự hứng thú. Về mặt ngữ âm, "dulling" giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, một số ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, chẳng hạn như trong văn phong học thuật, nơi nó thường được dùng để đề cập đến hiện tượng giảm thiểu tính hiệu quả của một yếu tố nào đó.
Từ "dulling" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "dull", bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu cổ "dul", có nghĩa là làm cho kém hiệu quả hoặc giảm sự sắc bén. Tiếng Latinh "dullis" cũng đóng góp vào nghĩa này, liên quan đến trạng thái không có sự tươi sáng hay không sinh động. Sử dụng hiện tại của từ này ngày càng mở rộng, không chỉ riêng về việc làm giảm độ sắc nét mà còn mô tả sự giảm bớt cảm xúc hoặc sự hứng thú, phản ánh sự suy giảm trong chất lượng hoặc sống động của một trạng thái nào đó.
Từ "dulling" không thường xuất hiện trong 4 thành phần của kỳ thi IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, từ này có thể thấy trong các ngữ cảnh liên quan đến cảm xúc, trạng thái tinh thần hoặc quy trình làm giảm đi sự sắc bén, tính rõ ràng của một vấn đề. Các tình huống sử dụng phổ biến bao gồm trong văn chương miêu tả sự suy giảm sự hứng thú hoặc trong lĩnh vực tâm lý học khi nói về sự giảm bớt kích thích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
