Bản dịch của từ Dulling trong tiếng Việt
Dulling
Verb
Dulling (Verb)
dˈʌlɪŋ
dˈʌlɪŋ
01
Phân từ hiện tại và gerund của ngu si đần độn.
Present participle and gerund of dull.
Ví dụ
The constant exposure to screens is dulling their minds.
Sự tiếp xúc liên tục với màn hình đang làm tối trí óc của họ.
The monotonous routine of work is dulling her enthusiasm for life.
Routines đơn điệu của công việc đang làm giảm sự nhiệt huyết của cô ấy với cuộc sống.
The lack of social interactions is dulling his communication skills.
Sự thiếu giao tiếp xã hội đang làm giảm kỹ năng giao tiếp của anh ấy.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] I have been in classes with very engaging teachers, as well as in classes with quite teachers [...]Trích: Describe an English lesson you had and enjoyed | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] I have been in classes with very engaging teachers, as well as in classes with quite teachers [...]Trích: Describe an English lesson you had and enjoyed | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] I have been in classes with very engaging teachers, as well as in classes with quite teachers [...]Trích: Describe an English lesson you had and enjoyed | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] I have been in classes with very engaging teachers, as well as in classes with quite teachers [...]Trích: Describe an English lesson you had and enjoyed | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] I have been in classes with very engaging teachers, as well as in classes with quite teachers [...]Trích: Describe an English lesson you had and enjoyed | Bài mẫu kèm từ vựng
Idiom with Dulling
Không có idiom phù hợp