Bản dịch của từ Dulse trong tiếng Việt

Dulse

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dulse (Noun)

dls
dls
01

Một loại rong biển ăn được màu đỏ sẫm với lá phân nhánh dẹt.

A dark red edible seaweed with flattened branching fronds.

Ví dụ

Many people enjoy dulse in salads for its unique flavor.

Nhiều người thích ăn dulse trong salad vì hương vị đặc biệt.

Not everyone likes dulse due to its strong taste.

Không phải ai cũng thích dulse vì hương vị mạnh.

Is dulse popular in social gatherings in your country?

Dulse có phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội ở đất nước bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dulse/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dulse

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.