Bản dịch của từ Dulse trong tiếng Việt
Dulse

Dulse (Noun)
Many people enjoy dulse in salads for its unique flavor.
Nhiều người thích ăn dulse trong salad vì hương vị đặc biệt.
Not everyone likes dulse due to its strong taste.
Không phải ai cũng thích dulse vì hương vị mạnh.
Is dulse popular in social gatherings in your country?
Dulse có phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội ở đất nước bạn không?
Họ từ
Dulse là một loại rong biển ăn được thuộc chi Palmaria, thường được tìm thấy ở các vùng biển lạnh phía Bắc. Được biết đến với hương vị mạnh mẽ và giá trị dinh dưỡng cao, dulse có thể được sử dụng như một thành phần trong món ăn hoặc làm gia vị. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng giống nhau, nhưng cách phát âm có thể khác biệt nhẹ. Dulse thường được chế biến khô hoặc tươi để tiêu thụ.
Từ "dulse" có nguồn gốc từ tiếng Latin "dulcis", có nghĩa là "ngọt", liên quan đến hương vị của loại rong biển này. Dulse, hay Porphyra, được sử dụng trong ẩm thực và y học truyền thống ở nhiều nền văn hóa, đặc biệt là ở vùng Bắc Đại Tây Dương. Sự phát triển trong cách sử dụng dulse từ thời cổ đại cho đến nay phản ánh nhu cầu của con người về thực phẩm bổ dưỡng và các ứng dụng trong chăm sóc sức khỏe, đồng thời giữ gìn những giá trị văn hóa ẩm thực.
Từ "dulse", một loại tảo biển thường được sử dụng trong ẩm thực và y học, có tần suất xuất hiện hạn chế trong các bài thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến dinh dưỡng hoặc bảo vệ môi trường. Tuy nhiên, trong các bài thi Viết và Nói, "dulse" có thể ít được nhắc đến, trừ khi thảo luận cụ thể về thực phẩm hoặc văn hóa ẩm thực đại dương. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong nghiên cứu về thực phẩm chức năng hoặc bài viết y học, đặc biệt tại các hội thảo về sức khỏe tự nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp