Bản dịch của từ Dumb trick trong tiếng Việt
Dumb trick
Dumb trick (Phrase)
Posting personal secrets online is a dumb trick for social safety.
Đăng bí mật cá nhân trực tuyến là một hành động ngu ngốc cho an toàn xã hội.
Many people don't realize that gossiping is a dumb trick.
Nhiều người không nhận ra rằng nói xấu là một hành động ngu ngốc.
Is sharing fake news a dumb trick in social media?
Chia sẻ tin tức giả có phải là một hành động ngu ngốc trên mạng xã hội không?
Cụm từ "dumb trick" thường được sử dụng để chỉ một chiêu thức hoặc hành động ngốc nghếch, thiếu suy nghĩ, gây ra sự hài hước hoặc ngạc nhiên. Trong ngữ cảnh hàng ngày, nó có thể chỉ sự sai lầm ngu ngốc hoặc một quyết định không sáng suốt. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng trong ngữ cảnh thông thường, mặc dù "dumb" có thể mang sắc thái tiêu cực hơn trong một số trường hợp nhất định.
Cụm từ "dumb trick" bao gồm hai thành phần: "dumb" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "dumb", bắt nguồn từ từ tiếng Đức cổ "dumm", nghĩa là ngu ngốc hoặc không nói được. "Trick" xuất phát từ tiếng Anh cổ "tricca", có liên quan đến việc lừa gạt hay đánh lừa. Sự kết hợp này tạo ra ý nghĩa mô tả một hành động hoặc mẹo ngốc nghếch, thường mang tính hài hước, phản ánh một hành động thiển cận hay bất cẩn trong quá trình thực hiện.
Cụm từ "dumb trick" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất không trang trọng của nó. Tuy nhiên, trong các tình huống giao tiếp hàng ngày và ngữ cảnh giải trí, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ những thủ thuật đơn giản nhưng bất ngờ hoặc buồn cười. Nó có thể xuất hiện trong các cuộc trò chuyện về game, giải trí hoặc trong các bài viết hài hước trên mạng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp