Bản dịch của từ Dummkopf trong tiếng Việt

Dummkopf

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dummkopf (Noun)

dˈʊmkɑf
dˈʊmkɑf
01

Một người ngu ngốc; một kẻ đầu đất.

A stupid person a blockhead.

Ví dụ

He's such a dummkopf, always making silly mistakes.

Anh ấy thật là một người ngốc, luôn mắc những lỗi ngớ ngẩn.

Don't be a dummkopf and listen to good advice.

Đừng là một người ngốc và hãy lắng nghe lời khuyên tốt.

She felt embarrassed for acting like a dummkopf in public.

Cô ấy cảm thấy xấu hổ vì hành động như một người ngốc trước đám đông.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dummkopf/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dummkopf

Không có idiom phù hợp