Bản dịch của từ Dunk trong tiếng Việt
Dunk
Verb
Dunk (Verb)
dˈʌŋkt
dˈʌŋkt
01
Quá khứ và phân từ quá khứ của dunk.
Past tense and past participle of dunk.
Ví dụ
He dunked the basketball during the game.
Anh ta đã chơi bóng rổ trong trận đấu.
She didn't dunk the cookie in her milk.
Cô ấy không ngâm bánh quy vào sữa của mình.
Did they dunk the donuts at the party?
Họ đã ngâm bánh rán tại bữa tiệc chưa?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp