Bản dịch của từ Dunk trong tiếng Việt

Dunk

Verb

Dunk (Verb)

dˈʌŋkt
dˈʌŋkt
01

Quá khứ và phân từ quá khứ của dunk.

Past tense and past participle of dunk.

Ví dụ

He dunked the basketball during the game.

Anh ta đã chơi bóng rổ trong trận đấu.

She didn't dunk the cookie in her milk.

Cô ấy không ngâm bánh quy vào sữa của mình.

Did they dunk the donuts at the party?

Họ đã ngâm bánh rán tại bữa tiệc chưa?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dunk

slˈæm dˈʌŋk

Dễ như ăn kẹo/ Dễ như trở bàn tay

An action or accomplishment that is easily done.

Winning the competition was a slam dunk for Sarah.

Chiến thắng trong cuộc thi là một cú slam dunk cho Sarah.