Bản dịch của từ Dunk trong tiếng Việt
Dunk

Dunk (Verb)
Quá khứ và phân từ quá khứ của dunk.
Past tense and past participle of dunk.
He dunked the basketball during the game.
Anh ta đã chơi bóng rổ trong trận đấu.
She didn't dunk the cookie in her milk.
Cô ấy không ngâm bánh quy vào sữa của mình.
Did they dunk the donuts at the party?
Họ đã ngâm bánh rán tại bữa tiệc chưa?
Họ từ
Từ "dunk" có nghĩa là nhúng hoặc thả một đồ vật vào trong chất lỏng, thường là thức ăn trong nước sốt hoặc đồ uống. Trong ngữ cảnh thể thao, "dunk" đề cập đến hành động đưa bóng rổ vào rổ bằng cách nhảy lên và nhấn bóng mạnh. Trong tiếng Anh Mỹ, "dunk" được sử dụng phổ biến hơn trong thể thao, trong khi tiếng Anh Anh có thể thiên về nghĩa nhúng thực phẩm. Cả hai đều phát âm tương tự và có hình thức viết giống nhau.
Từ "dunk" xuất phát từ động từ tiếng Anh cổ với nghĩa ban đầu là nhúng hoặc nhấn chìm một vật vào trong nước hoặc chất lỏng. Rễ từ này liên quan đến động từ tiếng Đức cổ "dunke", có nghĩa là nhúng. Trong thế kỷ 20, "dunk" được mở rộng để mô tả hành động nhúng thực phẩm, như bánh quy vào sữa hoặc cà phê, và phổ biến hóa trong thể thao, đặc biệt là bóng rổ, để mô tả hành động ném bóng vào rổ rất mạnh mẽ. Sự phát triển này cho thấy tính linh hoạt và sáng tạo trong ngữ nghĩa của từ theo bối cảnh văn hóa hiện đại.
Từ "dunk" thường xuất hiện trong bối cảnh thể thao, đặc biệt là bóng rổ, nơi nó mô tả hành động ném bóng vào rổ một cách mạnh mẽ. Trong các bài kiểm tra IELTS, từ này có thể xuất hiện trong phần Speaking và Writing khi thảo luận về thể thao hoặc văn hóa giải trí. Tần suất sử dụng từ này không cao, nhưng trong các ngữ cảnh liên quan đến thể thao, nó có thể trở nên phổ biến khi phân tích các kỹ thuật hoặc trận đấu nổi bật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp