Bản dịch của từ Dunked trong tiếng Việt
Dunked

Dunked (Verb)
LeBron James dunked during the final game of the season.
LeBron James đã ghi điểm bằng cách đập bóng trong trận chung kết.
He didn't dunk in the last match against the Warriors.
Anh ấy đã không ghi điểm bằng cách đập bóng trong trận đấu với Warriors.
Did Michael Jordan ever dunk from the free-throw line?
Michael Jordan có bao giờ ghi điểm bằng cách đập bóng từ vạch ném phạt không?
She dunked her cookie into the milk during the party.
Cô ấy nhúng bánh quy vào sữa trong bữa tiệc.
He didn't dunk his sandwich in the soup at lunch.
Anh ấy không nhúng bánh sandwich vào súp lúc ăn trưa.
Did you dunk your fruit in the chocolate fountain yesterday?
Bạn đã nhúng trái cây vào nguồn sô cô la hôm qua chưa?
Nhúng vào chất lỏng, đặc biệt là nhúng hoàn toàn một vật gì đó.
To plunge into a liquid especially to immerse something completely.
During the party, Sarah dunked her cookies in milk.
Trong bữa tiệc, Sarah đã nhúng bánh quy vào sữa.
He didn't dunk his phone in the pool.
Anh ấy đã không nhúng điện thoại vào hồ bơi.
Did you see him dunk the bread in soup?
Bạn có thấy anh ấy nhúng bánh mì vào súp không?
Họ từ
"Dunked" là động từ quá khứ của "dunk", có nghĩa là nhúng một vật, thường là thực phẩm, vào trong một chất lỏng. Trong ngữ cảnh thể thao, "dunk" chỉ hành động ném bóng vào rổ từ trên cao. Ở Anh, thuật ngữ "dunk" có thể được sử dụng trong văn hóa ăn uống, trong khi ở Mỹ, nó thường liên quan nhiều đến thể thao. Phát âm từ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh Anh và Anh Mỹ, nhưng cách sử dụng và bối cảnh có thể khác nhau.