Bản dịch của từ Duping trong tiếng Việt
Duping

Duping (Verb)
She was duping her followers with fake promises.
Cô ấy đang lừa dối người theo dõi của mình bằng những lời hứa giả tạo.
He wasn't duping anyone; his intentions were always genuine.
Anh ấy không lừa dối ai cả; ý định của anh luôn là chân thành.
Was she duping the public about her qualifications?
Cô ấy có đang lừa dối công chúng về bằng cấp của mình không?
Dạng động từ của Duping (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dupe |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Duped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Duped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dupes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Duping |
Họ từ
Từ "duping" là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ hành động lừa gạt hoặc đánh lừa ai đó. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các phương thức lừa đảo, trong đó kẻ lừa đảo sử dụng sự gian dối để chiếm đoạt tài sản hoặc thông tin của người khác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "duping" có ý nghĩa tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về cách sử dụng hay viết. Tuy nhiên, ngữ cảnh văn hóa, cụ thể là trong các vấn đề pháp lý hay xã hội, có thể làm cho việc hiểu và áp dụng thuật ngữ này có sự khác biệt nhẹ.
Từ "duping" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "dupāre", có nghĩa là "làm cho ai đó mắc lừa". Xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 17, "duping" ám chỉ hành động lừa dối hoặc gây ra sự hiểu lầm. Ngày nay, từ này được sử dụng để mô tả các tình huống trong đó một người hoặc nhóm bị thao túng hoặc lợi dụng, phản ánh sự phát triển và mở rộng của khái niệm lừa gạt trong ngữ cảnh xã hội hiện đại.
Từ "duping" ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, với tần suất chủ yếu trong các bài kiểm tra nghe và nói, nơi có thể liên quan đến hành vi lừa đảo hoặc thông tin sai lệch. Trong các ngữ cảnh khác, "duping" thường được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý và an ninh mạng để mô tả hành động dối lừa, giả mạo nhằm thu lợi bất chính. Các tình huống phổ biến gồm gian lận tài chính và lừa đảo trực tuyến.