Bản dịch của từ Duplication trong tiếng Việt
Duplication

Duplication(Noun)
Hành động hoặc quá trình sao chép.
The act or process of duplicating.
Duplication(Noun Countable)
Thứ gì đó bị trùng lặp.
Something that is duplicated.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "duplication" trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ hành động hoặc quá trình sao chép, tái sản xuất một cái gì đó. Nó có thể xuất hiện trong nhiều lĩnh vực, chẳng hạn như khoa học, công nghệ và quản lý, để mô tả việc tạo ra bản sao của dữ liệu hoặc tài liệu. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách sử dụng và nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể trong phát âm hay viết. Tuy nhiên, "duplication" có thể được tiếp cận khác nhau trong ngữ cảnh pháp lý hoặc y tế, liên quan đến việc kiểm tra và xử lý thông tin trùng lặp.
Từ "duplication" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "duplicatio", từ "duplicare" có nghĩa là "gấp đôi". Trong bối cảnh kỹ thuật và khoa học, "duplication" mang nghĩa chỉ hành động nhân đôi hoặc đã được sao chép. Khái niệm này đã được phát triển để mô tả các khía cạnh khác nhau của sự sao chép, bao gồm cả trong di truyền học, quy trình sản xuất và quản lý thông tin. Sự liên kết này từ gốc Latin vẫn được phản ánh trong cách sử dụng hiện nay.
Từ "duplication" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing khi thảo luận về các vấn đề liên quan đến sự lặp lại hoặc sao chép. Trong ngữ cảnh học thuật, "duplication" thường được sử dụng để chỉ sự trùng lặp trong nghiên cứu hoặc thông tin. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các lĩnh vực như quản lý dự án và công nghệ thông tin, nơi mà việc loại bỏ sự trùng lặp là điều cần thiết để tối ưu hóa hiệu suất và hiệu quả.
Họ từ
Từ "duplication" trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ hành động hoặc quá trình sao chép, tái sản xuất một cái gì đó. Nó có thể xuất hiện trong nhiều lĩnh vực, chẳng hạn như khoa học, công nghệ và quản lý, để mô tả việc tạo ra bản sao của dữ liệu hoặc tài liệu. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách sử dụng và nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể trong phát âm hay viết. Tuy nhiên, "duplication" có thể được tiếp cận khác nhau trong ngữ cảnh pháp lý hoặc y tế, liên quan đến việc kiểm tra và xử lý thông tin trùng lặp.
Từ "duplication" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "duplicatio", từ "duplicare" có nghĩa là "gấp đôi". Trong bối cảnh kỹ thuật và khoa học, "duplication" mang nghĩa chỉ hành động nhân đôi hoặc đã được sao chép. Khái niệm này đã được phát triển để mô tả các khía cạnh khác nhau của sự sao chép, bao gồm cả trong di truyền học, quy trình sản xuất và quản lý thông tin. Sự liên kết này từ gốc Latin vẫn được phản ánh trong cách sử dụng hiện nay.
Từ "duplication" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing khi thảo luận về các vấn đề liên quan đến sự lặp lại hoặc sao chép. Trong ngữ cảnh học thuật, "duplication" thường được sử dụng để chỉ sự trùng lặp trong nghiên cứu hoặc thông tin. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các lĩnh vực như quản lý dự án và công nghệ thông tin, nơi mà việc loại bỏ sự trùng lặp là điều cần thiết để tối ưu hóa hiệu suất và hiệu quả.
