Bản dịch của từ Duplication trong tiếng Việt
Duplication
Duplication (Noun)
Hành động hoặc quá trình sao chép.
The act or process of duplicating.
The duplication of social media accounts can confuse many users online.
Việc sao chép tài khoản mạng xã hội có thể gây nhầm lẫn cho nhiều người dùng trực tuyến.
There is no duplication in the data collected for the social study.
Không có sự sao chép nào trong dữ liệu thu thập cho nghiên cứu xã hội.
Is duplication of social events common in our community activities?
Việc sao chép các sự kiện xã hội có phổ biến trong các hoạt động cộng đồng của chúng ta không?
Kết hợp từ của Duplication (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Wasteful duplication Sự sao chép lãng phí | Wasteful duplication of resources leads to inefficiency in social programs. Sự sao chép lãng phí tài nguyên dẫn đến không hiệu quả trong các chương trình xã hội. |
Unnecessary duplication Sự lặp lại không cần thiết | Unnecessary duplication of information can lead to confusion. Sự trùng lặp không cần thiết thông tin có thể gây nhầm lẫn. |
Duplication (Noun Countable)
Thứ gì đó bị trùng lặp.
Something that is duplicated.
The report showed a duplication of data from last year's survey.
Báo cáo cho thấy sự trùng lặp dữ liệu từ khảo sát năm ngoái.
There is no duplication in the social media campaign's content.
Không có sự trùng lặp trong nội dung của chiến dịch truyền thông xã hội.
Is there any duplication in the findings of the social study?
Có sự trùng lặp nào trong các phát hiện của nghiên cứu xã hội không?
Kết hợp từ của Duplication (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Unnecessary duplication Sự lặp lại không cần thiết | Avoid unnecessary duplication in your writing. Tránh sự trùng lặp không cần thiết trong bài viết của bạn. |
Wasteful duplication Sự sao chép lãng phí | Wasteful duplication of information leads to confusion in social projects. Sự trùng lặp lãng phí thông tin dẫn đến sự nhầm lẫn trong các dự án xã hội. |
Họ từ
Từ "duplication" trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ hành động hoặc quá trình sao chép, tái sản xuất một cái gì đó. Nó có thể xuất hiện trong nhiều lĩnh vực, chẳng hạn như khoa học, công nghệ và quản lý, để mô tả việc tạo ra bản sao của dữ liệu hoặc tài liệu. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách sử dụng và nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể trong phát âm hay viết. Tuy nhiên, "duplication" có thể được tiếp cận khác nhau trong ngữ cảnh pháp lý hoặc y tế, liên quan đến việc kiểm tra và xử lý thông tin trùng lặp.
Từ "duplication" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "duplicatio", từ "duplicare" có nghĩa là "gấp đôi". Trong bối cảnh kỹ thuật và khoa học, "duplication" mang nghĩa chỉ hành động nhân đôi hoặc đã được sao chép. Khái niệm này đã được phát triển để mô tả các khía cạnh khác nhau của sự sao chép, bao gồm cả trong di truyền học, quy trình sản xuất và quản lý thông tin. Sự liên kết này từ gốc Latin vẫn được phản ánh trong cách sử dụng hiện nay.
Từ "duplication" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing khi thảo luận về các vấn đề liên quan đến sự lặp lại hoặc sao chép. Trong ngữ cảnh học thuật, "duplication" thường được sử dụng để chỉ sự trùng lặp trong nghiên cứu hoặc thông tin. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các lĩnh vực như quản lý dự án và công nghệ thông tin, nơi mà việc loại bỏ sự trùng lặp là điều cần thiết để tối ưu hóa hiệu suất và hiệu quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp