Bản dịch của từ Duracell trong tiếng Việt

Duracell

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Duracell (Noun)

01

Một loại nhãn hiệu pin.

A type of battery brand.

Ví dụ

I bought Duracell batteries for my remote control last week.

Tôi đã mua pin Duracell cho điều khiển từ xa tuần trước.

Duracell batteries do not last as long as other brands.

Pin Duracell không kéo dài lâu như các thương hiệu khác.

Are Duracell batteries the best choice for outdoor devices?

Liệu pin Duracell có phải là lựa chọn tốt nhất cho thiết bị ngoài trời không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Duracell cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Duracell

Không có idiom phù hợp