Bản dịch của từ Duracell trong tiếng Việt
Duracell
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Duracell (Noun)
I bought Duracell batteries for my remote control last week.
Tôi đã mua pin Duracell cho điều khiển từ xa tuần trước.
Duracell batteries do not last as long as other brands.
Pin Duracell không kéo dài lâu như các thương hiệu khác.
Are Duracell batteries the best choice for outdoor devices?
Liệu pin Duracell có phải là lựa chọn tốt nhất cho thiết bị ngoài trời không?
Duracell là một thương hiệu nổi tiếng toàn cầu chuyên sản xuất pin và thiết bị nguồn điện. Được thành lập vào năm 1920, Duracell nổi bật với sản phẩm pin alkaline lâu bền, thường được sử dụng trong các thiết bị điện tử gia dụng và đồ chơi. Doanh nghiệp tập trung vào việc nghiên cứu và phát triển công nghệ pin, điều này giúp nâng cao hiệu suất và tuổi thọ sản phẩm. Tên gọi "Duracell" không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, nhưng phát âm có thể khác nhau một chút theo giọng điệu địa phương.
Từ "Duracell" có nguồn gốc từ cụm từ "durable" trong tiếng Anh, mang nghĩa là "bền" và "cell" nghĩa là "pin". "Duracell" được thành lập vào năm 1924, chuyên sản xuất pin kiềm. Tên gọi này phản ánh tính năng nổi bật của sản phẩm, nhấn mạnh vào độ bền và sự lâu dài của pin, từ đó hình thành một thương hiệu tượng trưng cho chất lượng và độ tin cậy trong ngành công nghiệp pin.
Từ "Duracell" chủ yếu xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến sản phẩm pin và thiết bị điện tử, do đây là tên thương hiệu nổi tiếng của một công ty sản xuất pin. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này không phổ biến trong các bài kiểm tra nói, nghe, đọc và viết chính thức, mà chủ yếu được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến công nghệ và thiết bị hàng ngày. "Duracell" thường được đề cập khi thảo luận về hiệu suất và độ tin cậy của pin trong các thiết bị như remote, đồ chơi, và thiết bị điện tử khác.