Bản dịch của từ Durham trong tiếng Việt

Durham

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Durham (Noun)

dˈɝəm
dˈɝɹəm
01

Một thành phố ở phía đông bắc nước anh.

A city in northeastern england.

Ví dụ

Durham is known for its beautiful cathedral and university.

Durham nổi tiếng với nhà thờ và trường đại học đẹp.

Many people do not visit Durham during winter months.

Nhiều người không đến Durham trong những tháng mùa đông.

Is Durham a popular city for social events?

Durham có phải là thành phố phổ biến cho các sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/durham/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Durham

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.