Bản dịch của từ During pregnancy trong tiếng Việt
During pregnancy

During pregnancy (Phrase)
During pregnancy, many women experience cravings for specific foods like pickles.
Trong thời kỳ mang thai, nhiều phụ nữ thèm ăn những món nhất định như dưa chua.
Women do not always feel energetic during pregnancy, especially in the first trimester.
Phụ nữ không phải lúc nào cũng cảm thấy tràn đầy năng lượng trong thời kỳ mang thai, đặc biệt là trong ba tháng đầu.
What changes occur in women's bodies during pregnancy in different cultures?
Những thay đổi nào xảy ra trong cơ thể phụ nữ trong thời kỳ mang thai ở các nền văn hóa khác nhau?
Thời kỳ mang thai (during pregnancy) đề cập đến khoảng thời gian mà một phụ nữ mang thai, thường kéo dài khoảng 40 tuần tính từ ngày đầu của chu kỳ kinh nguyệt cuối cùng. Trong thời gian này, cơ thể người phụ nữ trải qua nhiều thay đổi sinh lý và nội tiết tố để hỗ trợ sự phát triển của thai nhi. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ, cả về ngữ nghĩa lẫn cách sử dụng, nên có thể sử dụng đồng thời trong các văn cảnh y học và giáo dục.
Cụm từ "during pregnancy" được hình thành từ tiếng Anh với hai thành phần: "during" và "pregnancy". Từ "during" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "durant" (được tạo thành từ "durare" trong tiếng Latin, mang nghĩa là "tiếp tục, kéo dài"), trong khi "pregnancy" bắt nguồn từ tiếng Latin "praegnasia", từ "prae" (trước) và "gnasci" (sinh). Ý nghĩa của cụm từ này phản ánh một khoảng thời gian cụ thể trong cuộc sống của phụ nữ, khi cơ thể họ trải qua sự thay đổi sinh lý để tạo ra sự phát triển của một thai nhi. Sự kết hợp này không chỉ mô tả trạng thái mà còn nhấn mạnh tính chất tiến trình trong suốt thai kỳ.
Cụm từ "during pregnancy" thường xuất hiện với tần suất cao trong phần Nghe và Đọc của IELTS, đặc biệt trong bối cảnh chăm sóc sức khỏe mẹ và trẻ, dinh dưỡng, và các vấn đề liên quan đến sự phát triển thai nhi. Trong phần Viết và Nói, cụm từ này thường được sử dụng trong các chủ đề thảo luận về sức khỏe, thai sản và các vấn đề xã hội liên quan đến bà mẹ. Nó cũng thường gặp trong các tài liệu y tế, nghiên cứu và sách chuyên ngành liên quan đến phụ khoa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
