Bản dịch của từ During-the-interval trong tiếng Việt

During-the-interval

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

During-the-interval (Phrase)

dˌaɪwɨɹkəntˈɔɹvəntəl
dˌaɪwɨɹkəntˈɔɹvəntəl
01

Một khoảng thời gian trong đó một cái gì đó đang xảy ra hoặc thực hiện.

An interval during which something is happening or done.

Ví dụ

I practiced my speaking skills during the interval between classes.

Tôi luyện kỹ năng nói trong khoảng thời gian giữa các lớp.

She did not check her phone during the interval at the meeting.

Cô ấy không kiểm tra điện thoại trong khoảng thời gian họp.

Did you study vocabulary during the interval before the exam?

Bạn có học từ vựng trong khoảng thời gian trước kỳ thi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/during-the-interval/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with During-the-interval

Không có idiom phù hợp