Bản dịch của từ During-the-interval trong tiếng Việt
During-the-interval

During-the-interval (Phrase)
I practiced my speaking skills during the interval between classes.
Tôi luyện kỹ năng nói trong khoảng thời gian giữa các lớp.
She did not check her phone during the interval at the meeting.
Cô ấy không kiểm tra điện thoại trong khoảng thời gian họp.
Did you study vocabulary during the interval before the exam?
Bạn có học từ vựng trong khoảng thời gian trước kỳ thi không?
Cụm từ "during the interval" thường chỉ khoảng thời gian giữa hai sự kiện hoặc giai đoạn, thường được sử dụng trong bối cảnh trình diễn nghệ thuật, thể thao hoặc hội thảo. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ trong cách viết cụm từ này, tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau. Người Anh có xu hướng rõ ràng hơn trong phát âm các âm tiết, trong khi người Mỹ lại có xu hướng nói ngắn gọn và nhanh hơn. Cụm từ này thường dùng trong văn viết và giao tiếp khi mô tả các hoạt động diễn ra trong khoảng thời gian nghỉ giữa các phần của một sự kiện.
Từ "during" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "durare", có nghĩa là "kéo dài" hoặc "tiếp tục". Qua quá trình phát triển ngôn ngữ, từ này đã được chuyển hóa qua tiếng Pháp cổ thành "durant", và cuối cùng là "during" trong tiếng Anh hiện đại. "During" thường được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian mà một hành động, sự kiện hoặc trạng thái diễn ra, phản ánh ý nghĩa về sự tiếp diễn và sự tồn tại trong khoảng thời gian đó. Sự kết nối này cho thấy cách mà từ này đã phát triển từ nghĩa gốc về "kéo dài" đến cách sử dụng trong ngữ cảnh thời gian ngày nay.
Từ "during-the-interval" thường xuất hiện trong phần nói và viết của kỳ thi IELTS, nhưng tần suất sử dụng không cao, chỉ xuất hiện trong ngữ cảnh cụ thể liên quan đến các sự kiện hoặc hoạt động giải trí, như trong các buổi hòa nhạc hoặc phim ảnh, khi đề cập đến khoảng thời gian nghỉ giữa các phần. Trong ngữ cảnh khác, thuật ngữ này có thể được sử dụng trong các nỗ lực tổ chức sự kiện hoặc nghiên cứu thời gian, khi diễn ra sự thay đổi hoặc thảo luận về các hoạt động trong khoảng thời gian nghỉ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp