Bản dịch của từ Dust bunnies trong tiếng Việt

Dust bunnies

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dust bunnies (Noun)

dˈʌstbɹəniz
dˈʌstbɹəniz
01

Những hạt bụi nhỏ tích tụ dưới đồ đạc và trong các góc.

Small balls of dust that collect under furniture and in corners.

Ví dụ

Dust bunnies gather under my couch during family gatherings every weekend.

Bông bụi tích tụ dưới ghế sofa của tôi trong các buổi họp gia đình mỗi cuối tuần.

Dust bunnies do not make a good impression at social events.

Bông bụi không tạo ấn tượng tốt trong các sự kiện xã hội.

Are dust bunnies common in homes during social gatherings?

Có phải bông bụi thường gặp trong nhà khi có buổi họp xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dust bunnies/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dust bunnies

Không có idiom phù hợp