Bản dịch của từ Dyed trong tiếng Việt
Dyed

Dyed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của thuốc nhuộm.
Simple past and past participle of dye.
She dyed her hair blue for the social event last Saturday.
Cô ấy đã nhuộm tóc màu xanh cho sự kiện xã hội thứ Bảy vừa qua.
They did not dye their clothes for the party last week.
Họ đã không nhuộm quần áo cho bữa tiệc tuần trước.
Did you dye your shirt for the community meeting tomorrow?
Bạn có nhuộm áo của mình cho cuộc họp cộng đồng ngày mai không?
Dạng động từ của Dyed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dye |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dyed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dyed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dyes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dyeing |
Họ từ
Từ "dyed" là động từ quá khứ của "dye", có nghĩa là nhuộm, làm biến đổi màu sắc của vật liệu thông qua quá trình hóa học hoặc vật lý. Trong tiếng Anh, "dyed" được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với cùng một ý nghĩa. Tuy nhiên, người nói tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ "dye" để chỉ vật liệu nhuộm, trong khi người nói tiếng Anh Mỹ có thể yêu cầu thêm thông tin về loại nhuộm cụ thể. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ điệu và cách phát âm của từ này, nhưng về mặt nghĩa, chúng tương đồng.
Từ "dyed" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "dīgan", có nghĩa là "nhúng", xuất phát từ gốc Latin "tingere", cũng mang nghĩa là "nhuộm". Trong lịch sử, quá trình nhuộm màu đã được sử dụng từ thời kỳ cổ đại để tạo ra màu sắc cho vải vóc và các sản phẩm khác. Ngày nay, "dyed" không chỉ ám chỉ đến việc thay đổi màu sắc của vật liệu mà còn biểu đạt sự biến đổi, thể hiện cá tính và sự sáng tạo trong nghệ thuật và thời trang.
Từ "dyed" có mức độ sử dụng đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về nghệ thuật, thời trang hoặc sự thay đổi màu sắc. Trong các ngữ cảnh khác, từ này phổ biến trong ngành công nghiệp thời trang, mỹ phẩm và thủ công, nơi mà việc nhuộm vải hoặc tóc thường xuyên được đề cập. Sự xuất hiện của từ "dyed" trong các tình huống này phản ánh sự quan tâm đến thẩm mỹ và cá nhân hóa trong biểu hiện bản thân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



