Bản dịch của từ Dying breath trong tiếng Việt
Dying breath

Dying breath (Phrase)
Hơi thở cuối cùng trước khi chết.
The final exhalation of breath before death.
She whispered her dying breath to her loved ones.
Cô ấy thì thì thì thì thì thì thì thì thì thì thì thì thì thì thì thì thì thì thì thì thì thì thì thì thì thì thì thì thì thì thì thì thì thì thì thì thì thì thì thì thì thì thì thì thì thì thì thì thì thì thì thì thì thì thì thì thì thì thì thì thì thì thì thì thì thì thì thì thì thì thì thì thì thì thì thì thì thì thì thì thì thì thì thì thì thì thì thì thì thì thì thì thì thì thì thì thì thì thì thì
"Dyng breath" là cụm từ chỉ những hơi thở cuối cùng của một người khi họ sắp qua đời. Trong ngữ cảnh văn học và nghệ thuật, nó thường được sử dụng để biểu thị sự tuyệt vọng hoặc sự kết thúc. Ở tiếng Anh, cụm này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, cách sử dụng của nó có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh văn hóa và phong cách viết của từng tác giả.
Cụm từ "dying breath" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "dying" xuất phát từ động từ "die", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "dēiīre", nghĩa là "ra đi" hoặc "kết thúc". Thuật ngữ "breath" bắt nguồn từ tiếng Latinh "spīrāre", có nghĩa là "thổi" hoặc "hơi". Kết hợp lại, "dying breath" chỉ những hơi thở cuối cùng của một người sắp qua đời, phản ánh trạng thái chuyển tiếp từ sự sống sang cái chết, thể hiện tính khốc liệt của khoảnh khắc cuối cùng.
Cụm từ "dying breath" được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở kỹ năng Nghe và Viết, nhưng không phổ biến. Nó thường được dùng trong các ngữ cảnh mô tả sự sống còn hoặc cái chết, có thể liên quan đến văn học, tôn giáo, và y học. Trong giao tiếp hàng ngày, cụm từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về cảm xúc sâu sắc hoặc tình huống cấp bách, thể hiện sự khẩn thiết hoặc sự chuyển giao cuối cùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp