Bản dịch của từ Dysmenorrheic trong tiếng Việt
Dysmenorrheic

Dysmenorrheic (Adjective)
Của, liên quan đến, hoặc trải qua chứng đau bụng kinh.
Of pertaining to or experiencing dysmenorrhea.
Many women experience dysmenorrheic pain during their menstrual cycles.
Nhiều phụ nữ trải qua cơn đau dysmenorrheic trong chu kỳ kinh nguyệt.
She does not consider her dysmenorrheic symptoms serious enough to seek help.
Cô ấy không coi triệu chứng dysmenorrheic của mình nghiêm trọng đủ để tìm sự giúp đỡ.
Are dysmenorrheic conditions common among young women in the community?
Các tình trạng dysmenorrheic có phổ biến trong giới trẻ ở cộng đồng không?
Dysmenorrheic (từ gốc: dysmenorrhea) chỉ tình trạng đau bụng kinh nghiêm trọng xảy ra trong thời kỳ hành kinh. Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực y tế để mô tả sự khó chịu và đau đớn mà phụ nữ gặp phải trong chu kỳ của họ. Trong tiếng Anh, cả Anh và Mỹ đều sử dụng từ này với cùng một ý nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau; người Anh có xu hướng phát âm nhẹ nhàng hơn so với người Mỹ.
Từ "dysmenorrheic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, được hình thành từ hai thành phần: "dys-" có nghĩa là "khó khăn" hoặc "không bình thường", và "menorrhea" có nghĩa là "thời gian hành kinh". Từ này lần đầu tiên được sử dụng trong y học vào đầu thế kỷ 20 để chỉ tình trạng đau bụng kinh. Ý nghĩa hiện tại vẫn giữ nguyên liên quan đến sự đau đớn khi hành kinh, phản ánh sự kết hợp giữa các yếu tố sinh lý và biểu hiện đau đớn, cho thấy sự tiến triển trong nhận thức về sức khỏe phụ nữ.
Từ "dysmenorrheic" ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh về y tế và sức khỏe. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có khả năng xuất hiện trong phần Đọc hoặc Nghe liên quan đến chủ đề sức khỏe phụ nữ. Trong các tình huống thông thường, từ này thường được sử dụng để mô tả các triệu chứng đau bụng kinh, một vấn đề phổ biến ở phụ nữ trong độ tuổi sinh sản, thường được bàn luận trong các bài viết, hộp tư vấn sức khỏe hoặc các bài giảng kinh nghiệm y tế.