Bản dịch của từ Dysmenorrhea trong tiếng Việt
Dysmenorrhea
Dysmenorrhea (Noun)
Many women experience dysmenorrhea during their menstrual cycles every month.
Nhiều phụ nữ trải qua chứng đau bụng kinh mỗi tháng.
Dysmenorrhea does not affect all women equally; some feel severe pain.
Chứng đau bụng kinh không ảnh hưởng đến tất cả phụ nữ như nhau.
Is dysmenorrhea a common issue among young women in Vietnam?
Chứng đau bụng kinh có phải là vấn đề phổ biến ở phụ nữ trẻ tại Việt Nam không?
Many women experience dysmenorrhea during their menstrual cycle every month.
Nhiều phụ nữ trải qua đau bụng kinh mỗi tháng.
Dysmenorrhea does not affect all women equally; some feel more pain.
Đau bụng kinh không ảnh hưởng đến tất cả phụ nữ như nhau.
Is dysmenorrhea a common issue among young women in Vietnam?
Đau bụng kinh có phải là vấn đề phổ biến ở phụ nữ trẻ tại Việt Nam không?
Dysmenorrhea là thuật ngữ y học chỉ tình trạng đau bụng kinh, thường xảy ra trong chu kỳ kinh nguyệt của phụ nữ. Tình trạng này có thể được chia thành hai loại: nguyên phát (đau bụng kinh không có nguyên nhân bệnh lý rõ ràng) và thứ phát (do các bệnh lý liên quan như u xơ tử cung hay lạc nội mạc tử cung). Trong tiếng Anh, "dysmenorrhea" được phát âm tương tự ở cả Anh và Mỹ, nhưng một số tài liệu tiếng Anh Anh có thể sử dụng "dysmenorrhoea" với cách viết khác.
Từ "dysmenorrhea" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, bao gồm hai phần: "dys-" có nghĩa là "khó khăn" hoặc "bệnh lý" và "menorrhea" từ "menses" có nghĩa là "kinh nguyệt" và "rhea" có nghĩa là "chảy". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ tình trạng đau đớn trong thời kỳ hành kinh. Sự phát triển của từ này phản ánh mối quan hệ giữa các triệu chứng thể chất và trải nghiệm của phụ nữ trong chu kỳ kinh nguyệt và các vấn đề sức khỏe liên quan.
Từ "dysmenorrhea" (đau bụng kinh) trong các thành phần của IELTS xuất hiện với tần suất thấp, chủ yếu trong các bài kiểm tra liên quan đến y học hoặc sức khỏe. Trong ngữ cảnh chung, từ này được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực y khoa để mô tả triệu chứng đau trong kỳ kinh nguyệt của phụ nữ. Từ này thường xuất hiện trong tài liệu giáo dục, các bài báo y tế và trong các cuộc thảo luận về sức khỏe phụ nữ, phản ánh sự quan tâm đến y tế cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp