Bản dịch của từ Dysmenorrhea trong tiếng Việt

Dysmenorrhea

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dysmenorrhea (Noun)

01

(y học) đau bụng kinh (đau bụng kinh), được coi là một rối loạn theo đúng nghĩa của nó (và do đó là một chẩn đoán).

Medicine painful menstruation menstrual pain viewed as a disorder in its own right and thus a diagnosis.

Ví dụ

Many women experience dysmenorrhea during their menstrual cycles every month.

Nhiều phụ nữ trải qua chứng đau bụng kinh mỗi tháng.

Dysmenorrhea does not affect all women equally; some feel severe pain.

Chứng đau bụng kinh không ảnh hưởng đến tất cả phụ nữ như nhau.

Is dysmenorrhea a common issue among young women in Vietnam?

Chứng đau bụng kinh có phải là vấn đề phổ biến ở phụ nữ trẻ tại Việt Nam không?

02

(y học) đau bụng kinh (đau bụng kinh), được coi là triệu chứng của bất kỳ chứng rối loạn nào.

Medicine painful menstruation menstrual pain viewed as a symptom in any of various disorders.

Ví dụ

Many women experience dysmenorrhea during their menstrual cycle every month.

Nhiều phụ nữ trải qua đau bụng kinh mỗi tháng.

Dysmenorrhea does not affect all women equally; some feel more pain.

Đau bụng kinh không ảnh hưởng đến tất cả phụ nữ như nhau.

Is dysmenorrhea a common issue among young women in Vietnam?

Đau bụng kinh có phải là vấn đề phổ biến ở phụ nữ trẻ tại Việt Nam không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dysmenorrhea cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dysmenorrhea

Không có idiom phù hợp