Bản dịch của từ Dysthymia trong tiếng Việt
Dysthymia

Dysthymia (Noun)
Trầm cảm nhẹ kéo dài.
Dysthymia affects many adults in the United States every year.
Dysthymia ảnh hưởng đến nhiều người lớn ở Hoa Kỳ mỗi năm.
She does not have dysthymia; she is just tired.
Cô ấy không bị dysthymia; cô ấy chỉ mệt mỏi.
Is dysthymia common among teenagers in urban areas?
Dysthymia có phổ biến trong giới trẻ ở các khu vực đô thị không?
Dysthymia, hay còn gọi là rối loạn trầm cảm kéo dài, là một trạng thái tâm lý được đặc trưng bởi cảm giác buồn bã kéo dài, thường kéo dài ít nhất hai năm ở người trưởng thành. Khác với trầm cảm nặng, mức độ triệu chứng của dysthymia thường nhẹ hơn nhưng kéo dài hơn, ảnh hưởng đến khả năng chức năng của cá nhân. Trong nghiên cứu tâm lý học, dysthymia được xếp vào nhóm rối loạn trầm cảm và điều trị bằng liệu pháp tâm lý cũng như thuốc chống trầm cảm.
Từ "dysthymia" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, bắt nguồn từ "dus-" (khó khăn, không tốt) và "thymia" (tâm trạng, cảm xúc). Thuật ngữ này được sử dụng trong tâm lý học để chỉ tình trạng trầm cảm nhẹ nhưng kéo dài, thường ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của cá nhân. Sự kết hợp giữa hai yếu tố ngữ nghĩa này phản ánh bản chất của bệnh lý, biểu hiện qua cảm giác buồn bã kéo dài và sự khó khăn trong việc duy trì trạng thái tâm lý ổn định.
Dysthymia là một thuật ngữ tâm lý được sử dụng không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nhưng nó có khả năng xuất hiện trong phần viết và nói, đặc biệt liên quan đến chủ đề sức khỏe tâm thần. Trong văn cảnh học thuật, dysthymia thường được đề cập trong nghiên cứu về các rối loạn tâm trạng. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về sự phát triển tâm lý, thể hiện tình trạng trầm cảm nhẹ kéo dài.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp