Bản dịch của từ Dysthymia trong tiếng Việt

Dysthymia

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dysthymia (Noun)

dɪsɵˈaɪmiə
dɪsɵˈaɪmiə
01

Trầm cảm nhẹ kéo dài.

Persistent mild depression.

Ví dụ

Dysthymia affects many adults in the United States every year.

Dysthymia ảnh hưởng đến nhiều người lớn ở Hoa Kỳ mỗi năm.

She does not have dysthymia; she is just tired.

Cô ấy không bị dysthymia; cô ấy chỉ mệt mỏi.

Is dysthymia common among teenagers in urban areas?

Dysthymia có phổ biến trong giới trẻ ở các khu vực đô thị không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dysthymia/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dysthymia

Không có idiom phù hợp