Bản dịch của từ Each year trong tiếng Việt
Each year

Each year (Phrase)
Each year, the festival attracts thousands of visitors to Chicago.
Mỗi năm, lễ hội thu hút hàng nghìn du khách đến Chicago.
Not each year do we see such a large turnout at events.
Không phải mỗi năm chúng ta thấy số lượng lớn người tham gia sự kiện.
Do you attend the conference each year in New York?
Bạn có tham dự hội nghị mỗi năm ở New York không?
Cụm từ "each year" thường được sử dụng để chỉ sự lặp lại của một sự kiện hoặc hành động trong một năm cụ thể. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng "each year" một cách tương tự trong cả văn viết và văn nói. "Each year" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến thống kê, báo cáo hoặc các sự kiện định kỳ, thể hiện tính chất Thiên niên kỷ của thời gian.
Cụm từ "each year" bao gồm hai thành phần: "each" và "year". Từ "each" xuất phát từ tiếng Anh cổ "ælc", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "alh", nghĩa là "từng", chỉ sự phân biệt của từng đơn vị trong một tập hợp. Từ "year" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "geāre", có nguồn gốc từ Proto-Germanic "jērą", nghĩa là "năm". Sự kết hợp này biểu thị sự lặp lại định kỳ hàng năm, phản ánh tính chất chu kỳ của thời gian.
Cụm từ "each year" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, khi thí sinh cần diễn đạt các khái niệm liên quan đến thời gian hoặc tần suất. Trong ngữ cảnh học thuật, cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các xu hướng, số liệu thống kê hoặc sự kiện định kỳ. Ngoài ra, "each year" cũng thường thấy trong báo cáo nghiên cứu, bài phân tích và kế hoạch hành động, nhằm nhấn mạnh sự lặp lại và tính quy luật của dữ liệu hoặc hiện tượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



