Bản dịch của từ Ear-splitting trong tiếng Việt

Ear-splitting

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ear-splitting (Adjective)

ˈɪsplˌɪstɨŋ
ˈɪsplˌɪstɨŋ
01

Cực kỳ to hoặc chói tai.

Extremely loud or shrill.

Ví dụ

The ear-splitting music at the concert disturbed the entire neighborhood.

Âm nhạc to đến mức chói tai ở buổi hòa nhạc đã làm phiền cả khu phố.

The party was not ear-splitting; it was quite enjoyable and calm.

Bữa tiệc không chói tai; nó khá thú vị và yên tĩnh.

Was the ear-splitting noise from the rally necessary for the message?

Âm thanh chói tai từ cuộc biểu tình có cần thiết cho thông điệp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ear-splitting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ear-splitting

Không có idiom phù hợp