Bản dịch của từ Ear-splitting trong tiếng Việt
Ear-splitting

Ear-splitting (Adjective)
The ear-splitting music at the concert disturbed the entire neighborhood.
Âm nhạc to đến mức chói tai ở buổi hòa nhạc đã làm phiền cả khu phố.
The party was not ear-splitting; it was quite enjoyable and calm.
Bữa tiệc không chói tai; nó khá thú vị và yên tĩnh.
Was the ear-splitting noise from the rally necessary for the message?
Âm thanh chói tai từ cuộc biểu tình có cần thiết cho thông điệp không?
Từ "ear-splitting" là một tính từ trong tiếng Anh, chỉ âm thanh cực kỳ lớn hoặc gây khó chịu cho tai, thường gợi lên cảm giác chói tai. Trong tiếng Anh Mỹ, "ear-splitting" được sử dụng phổ biến hơn để mô tả âm thanh như tiếng nổ hoặc nhạc quá lớn. Trong khi đó, tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ đồng nghĩa như "deafening" để diễn đạt ý tương tự. Không có sự khác biệt lớn về cách viết, nhưng âm điệu có thể khác nhau do ảnh hưởng của ngữ điệu địa phương.
Từ "ear-splitting" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa "ear" (tai) và "splitting" (khoét, xé). Từ "ear" xuất phát từ tiếng Đức cổ "ōra", trong khi "splitting" bắt nguồn từ động từ "split" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "splitta". Nghĩa hiện tại của từ này mô tả âm thanh rất lớn, có khả năng gây khó chịu cho tai, thể hiện sự liên quan mật thiết giữa âm thanh và cảm giác đau đớn, cho thấy sự phát triển của ngôn ngữ qua thời gian.
Từ "ear-splitting" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần nghe và đọc, nơi mô tả âm thanh lớn hoặc gây khó chịu. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để miêu tả tiếng ồn cực lớn, như tiếng kêu của động vật hoặc âm thanh từ máy móc. Tính từ này thường xuất hiện trong bài viết và hội thoại về môi trường ồn ào, góp phần làm nổi bật cảm giác khó chịu do âm thanh gây ra.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp