Bản dịch của từ Early bird trong tiếng Việt

Early bird

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Early bird (Idiom)

01

Người dậy sớm hoặc đến sớm hoặc hoàn thành việc gì đó sớm.

A person who gets up or arrives early or who gets something done early.

Ví dụ

John is an early bird; he wakes up at 5 AM daily.

John là người dậy sớm; anh ấy thức dậy lúc 5 giờ sáng mỗi ngày.

She is not an early bird; she prefers to sleep in.

Cô ấy không phải là người dậy sớm; cô ấy thích ngủ thêm.

Is Tom an early bird who attends morning meetings regularly?

Tom có phải là người dậy sớm tham gia các cuộc họp buổi sáng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/early bird/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Early bird

Không có idiom phù hợp