Bản dịch của từ Earned income trong tiếng Việt

Earned income

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Earned income (Noun)

ɝˈnədmˌikən
ɝˈnədmˌikən
01

Tiền có được từ công việc được trả lương.

Money derived from paid work.

Ví dụ

She reported her earned income to the tax authorities.

Cô ấy báo cáo thu nhập lao động của mình cho cơ quan thuế.

The government provides support for individuals with low earned income.

Chính phủ cung cấp hỗ trợ cho những người có thu nhập lao động thấp.

The survey focused on analyzing trends in earned income distribution.

Cuộc khảo sát tập trung vào phân tích xu hướng phân phối thu nhập lao động.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/earned income/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/07/2021
[...] The directly from those advertising activities can cover the operation costs including renting a venue or promoting the event [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/07/2021

Idiom with Earned income

Không có idiom phù hợp