Bản dịch của từ Earned income trong tiếng Việt
Earned income
Noun [U/C]
Earned income (Noun)
ɝˈnədmˌikən
ɝˈnədmˌikən
Ví dụ
She reported her earned income to the tax authorities.
Cô ấy báo cáo thu nhập lao động của mình cho cơ quan thuế.
The government provides support for individuals with low earned income.
Chính phủ cung cấp hỗ trợ cho những người có thu nhập lao động thấp.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Earned income
Không có idiom phù hợp