Bản dịch của từ Earthen trong tiếng Việt

Earthen

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Earthen (Adjective)

ˈɝɵn
ˈɝɹɵn
01

(của sàn hoặc công trình) làm bằng đất nén.

Of a floor or structure made of compressed earth.

Ví dụ

The community center has an earthen floor for cultural events.

Trung tâm cộng đồng có sàn bằng đất cho các sự kiện văn hóa.

They do not prefer earthen structures for modern homes.

Họ không thích các công trình bằng đất cho nhà hiện đại.

Is the earthen building safe for large gatherings?

Công trình bằng đất có an toàn cho các buổi tụ họp lớn không?

Dạng tính từ của Earthen (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Earthen

Đất

-

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/earthen/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Earthen

Không có idiom phù hợp