Bản dịch của từ Earthen trong tiếng Việt
Earthen

Earthen (Adjective)
The community center has an earthen floor for cultural events.
Trung tâm cộng đồng có sàn bằng đất cho các sự kiện văn hóa.
They do not prefer earthen structures for modern homes.
Họ không thích các công trình bằng đất cho nhà hiện đại.
Is the earthen building safe for large gatherings?
Công trình bằng đất có an toàn cho các buổi tụ họp lớn không?
Dạng tính từ của Earthen (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Earthen Đất | - | - |
Họ từ
Từ "earthen" mô tả những đối tượng hoặc vật liệu được làm từ đất, thường liên quan đến gốm sứ hoặc đồ vật được tạo ra từ đất sét nung. Trong tiếng Anh, "earthen" thường được sử dụng để chỉ các sản phẩm thủ công truyền thống. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong từ này; cả hai đều sử dụng "earthen" với nghĩa tương tự, thường áp dụng trong ngữ cảnh văn hóa và nghệ thuật thổ nhĩ kỳ.
Từ "earthen" có nguồn gốc từ gốc Latin "aertere", có nghĩa là "đất" hoặc "bùn". Tuy có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những vật liệu hoặc sản phẩm được tạo ra từ đất sét hoặc đất, thường liên quan đến công nghệ gốm sứ. Sự phát triển của ý nghĩa này từ vật liệu nguyên liệu đến sản phẩm hoàn thiện phản ánh mối liên hệ mật thiết giữa thiên nhiên và sự sáng tạo của con người trong nghệ thuật và thủ công.
Từ "earthen" có tần suất sử dụng khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này chủ yếu gặp trong ngữ cảnh mô tả vật liệu thiên nhiên; trong phần Đọc và Viết, từ thường xuất hiện trong văn bản về kiến trúc, thủ công mỹ nghệ hoặc văn hóa dân gian. Ngoài ra, "earthen" cũng thường được sử dụng để chỉ các sản phẩm làm từ đất sét hoặc gạch không nung trong các cuộc thảo luận về bền vững và bảo tồn môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp